Bản dịch của từ Cometary trong tiếng Việt

Cometary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cometary (Adjective)

kˈɑmətɛɹi
kˈɑmətɛɹi
01

Liên quan đến hoặc giống như một sao chổi.

Relating to or resembling a comet.

Ví dụ

The cometary event brought excitement to the local community in 2023.

Sự kiện sao chổi mang lại sự phấn khích cho cộng đồng địa phương năm 2023.

The cometary display did not attract many visitors last weekend.

Màn trình diễn sao chổi không thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

Is the cometary phenomenon visible from our city this month?

Hiện tượng sao chổi có thể nhìn thấy từ thành phố chúng ta tháng này không?

Cometary (Noun)

kˈɑmətɛɹi
kˈɑmətɛɹi
01

Một thiên thể di chuyển quanh mặt trời, chẳng hạn như sao chổi.

A celestial body that travels around the sun such as a comet.

Ví dụ

The cometary activities increased interest in astronomy among local students.

Các hoạt động sao chổi đã làm tăng sự quan tâm đến thiên văn học trong học sinh địa phương.

Cometary events do not usually attract many social media followers.

Các sự kiện sao chổi thường không thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.

Are cometary phenomena popular topics in social discussions today?

Các hiện tượng sao chổi có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cometary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cometary

Không có idiom phù hợp