Bản dịch của từ Cometary trong tiếng Việt
Cometary

Cometary (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một sao chổi.
Relating to or resembling a comet.
The cometary event brought excitement to the local community in 2023.
Sự kiện sao chổi mang lại sự phấn khích cho cộng đồng địa phương năm 2023.
The cometary display did not attract many visitors last weekend.
Màn trình diễn sao chổi không thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
Is the cometary phenomenon visible from our city this month?
Hiện tượng sao chổi có thể nhìn thấy từ thành phố chúng ta tháng này không?
Cometary (Noun)
The cometary activities increased interest in astronomy among local students.
Các hoạt động sao chổi đã làm tăng sự quan tâm đến thiên văn học trong học sinh địa phương.
Cometary events do not usually attract many social media followers.
Các sự kiện sao chổi thường không thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Are cometary phenomena popular topics in social discussions today?
Các hiện tượng sao chổi có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "cometary" (tính từ) liên quan đến sao chổi, mô tả đặc điểm hoặc tính chất của các sao chổi. Trong thiên văn học, "cometary" thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc cơ chế có liên quan đến chuyển động và cấu trúc của sao chổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể hay được gặp hơn trong các tài liệu khoa học liên quan đến thiên văn học.
Từ "cometary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cometa", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "komētēs", nghĩa là "tia sáng" hay "sao chổi". Thuật ngữ này diễn tả các đặc điểm liên quan đến sao chổi, một hiện tượng thiên văn học được ghi nhận từ thời cổ đại. Ý nghĩa hiện tại của "cometary" liên quan đến các thuộc tính của sao chổi, phản ánh sự quan tâm của nhân loại đối với sự di chuyển và tác động của chúng trong hệ mặt trời.
Từ "cometary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên văn học, nơi có sự thảo luận về các sao chổi và các hiện tượng vũ trụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và phổ biến liên quan đến nghiên cứu về thiên thể và cấu trúc của vũ trụ. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo chuyên ngành và bài báo nghiên cứu về sự hình thành và đặc điểm của sao chổi.