Bản dịch của từ Comfort eating trong tiếng Việt
Comfort eating
Comfort eating (Noun)
After a breakup, she turned to comfort eating for solace.
Sau khi chia tay, cô ấy chuyển sang ăn uống để tìm sự an ủi.
Comfort eating can be a coping mechanism during stressful times.
Ăn uống để tìm sự an ủi có thể là một cơ chế tự vệ trong những thời điểm căng thẳng.
She indulged in comfort eating after a long day at work.
Cô ấy phó mặc cho việc ăn uống để tìm sự an ủi sau một ngày làm việc dài.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Comfort eating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Comfort eating" là thuật ngữ chỉ hành động ăn uống nhằm để giải tỏa cảm xúc tiêu cực, như stress hoặc buồn chán. Hành vi này thường liên quan đến việc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu calo, có hương vị hấp dẫn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, "comfort eating" thường phổ biến hơn tại các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt khi nhấn mạnh đến mối liên hệ giữa tâm lý và chế độ ăn uống.
Cụm từ "comfort eating" xuất phát từ việc kết hợp hai từ tiếng Anh: "comfort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confortare," nghĩa là "đem lại sức mạnh" hoặc "an ủi," và "eating" là hành động ăn uống. Lịch sử của cụm từ này phản ánh một hiện tượng tâm lý, khi mà con người thường tìm đến thức ăn như một phương tiện để giảm bớt căng thẳng hoặc cảm giác tiêu cực. Ngày nay, "comfort eating" được sử dụng để chỉ hành vi ăn uống nhằm cải thiện tâm trạng.
Cụm từ "comfort eating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý và thói quen ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu, thường liên quan đến các thực phẩm có tính chất làm thoải mái. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần, chế độ dinh dưỡng và đời sống hiện đại.