Bản dịch của từ Comfort eating trong tiếng Việt

Comfort eating

Noun [U/C]

Comfort eating (Noun)

kˈʌmfɚtˌeɪtɨŋ
kˈʌmfɚtˌeɪtɨŋ
01

Ăn để khiến bản thân cảm thấy vui vẻ hơn chứ không phải để thỏa mãn cơn đói.

Eating to make oneself feel happier, rather than to satisfy hunger.

Ví dụ

After a breakup, she turned to comfort eating for solace.

Sau khi chia tay, cô ấy chuyển sang ăn uống để tìm sự an ủi.

Comfort eating can be a coping mechanism during stressful times.

Ăn uống để tìm sự an ủi có thể là một cơ chế tự vệ trong những thời điểm căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comfort eating

Không có idiom phù hợp