Bản dịch của từ Comfort eating trong tiếng Việt
Comfort eating
Noun [U/C]
Comfort eating (Noun)
kˈʌmfɚtˌeɪtɨŋ
kˈʌmfɚtˌeɪtɨŋ
Ví dụ
After a breakup, she turned to comfort eating for solace.
Sau khi chia tay, cô ấy chuyển sang ăn uống để tìm sự an ủi.
Comfort eating can be a coping mechanism during stressful times.
Ăn uống để tìm sự an ủi có thể là một cơ chế tự vệ trong những thời điểm căng thẳng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comfort eating
Không có idiom phù hợp