Bản dịch của từ Comitadji trong tiếng Việt

Comitadji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comitadji (Noun)

kɑmɪtˈædʒi
koʊmitˈɑddʒi
01

(lịch sử) là thành viên của đơn vị bộ đội chính quy hoặc người kháng chiến; một người theo đảng phái.

Historical a member of a unit of irregular soldiers or resistance fighters a partisan.

Ví dụ

The comitadji fought bravely for their rights in the 1900s.

Các comitadji đã chiến đấu dũng cảm vì quyền lợi của họ trong những năm 1900.

Many comitadji were not recognized for their contributions to society.

Nhiều comitadji không được công nhận vì những đóng góp của họ cho xã hội.

Are the comitadji still remembered in modern social movements?

Các comitadji có còn được nhớ đến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comitadji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comitadji

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.