Bản dịch của từ Comitadji trong tiếng Việt
Comitadji

Comitadji (Noun)
(lịch sử) là thành viên của đơn vị bộ đội chính quy hoặc người kháng chiến; một người theo đảng phái.
Historical a member of a unit of irregular soldiers or resistance fighters a partisan.
The comitadji fought bravely for their rights in the 1900s.
Các comitadji đã chiến đấu dũng cảm vì quyền lợi của họ trong những năm 1900.
Many comitadji were not recognized for their contributions to society.
Nhiều comitadji không được công nhận vì những đóng góp của họ cho xã hội.
Are the comitadji still remembered in modern social movements?
Các comitadji có còn được nhớ đến trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Comitadji là một thuật ngữ gốc từ tiếng Balkan, chỉ những thành viên của các nhóm du kích, đặc biệt ở Bulgaria và Macedonia, hoạt động trong các phong trào chống lại sự thống trị của Đế quốc Ottoman trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Từ này mang ý nghĩa về lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "comitadji" có nguồn gốc từ tiếng Bulgaria, xuất phát từ thuật ngữ "комитет" (komitet), có nghĩa là "ủy ban". Nền tảng Latin này liên quan đến khái niệm tổ chức và quản lý, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội. Lịch sử của từ này gắn liền với các phong trào cách mạng ở Đông Âu, phản ánh sự tham gia tích cực của các nhóm cá nhân trong việc tổ chức các hoạt động chống lại sự áp bức. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến các thành viên trong các tổ chức có tính chiến đấu hoặc chính trị.
Từ "comitadji" không phải là một từ phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, thường chỉ đến các thành viên của một tổ chức cách mạng trong các phong trào giải phóng ở Balkan và có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hay chính trị. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật, từ này ít được sử dụng do tính đặc thù của nó, thường chỉ xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến lịch sử chính trị.