Bản dịch của từ Commensalism trong tiếng Việt
Commensalism
Noun [U/C]
Commensalism (Noun)
kəmˈɛnsəlɪzəm
kəmˈɛnsəlɪzəm
Ví dụ
In social groups, commensalism often helps weaker members survive.
Trong các nhóm xã hội, sự cộng sinh thường giúp các thành viên yếu hơn sống sót.
Commensalism does not harm the dominant individuals in social settings.
Sự cộng sinh không gây hại cho các cá nhân thống trị trong các bối cảnh xã hội.
Can you identify examples of commensalism in human social interactions?
Bạn có thể xác định các ví dụ về sự cộng sinh trong các tương tác xã hội của con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commensalism
Không có idiom phù hợp