Bản dịch của từ Commensalism trong tiếng Việt
Commensalism
Commensalism (Noun)
In social groups, commensalism often helps weaker members survive.
Trong các nhóm xã hội, sự cộng sinh thường giúp các thành viên yếu hơn sống sót.
Commensalism does not harm the dominant individuals in social settings.
Sự cộng sinh không gây hại cho các cá nhân thống trị trong các bối cảnh xã hội.
Can you identify examples of commensalism in human social interactions?
Bạn có thể xác định các ví dụ về sự cộng sinh trong các tương tác xã hội của con người không?
Họ từ
Commensalism là một thuật ngữ sinh thái mô tả mối quan hệ giữa hai loài trong đó một loài được lợi trong khi loài kia không bị ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực. Chẳng hạn, barnacles bám vào vỏ của một con trai, nhận được lợi ích từ dinh dưỡng và nơi cư trú, trong khi con trai không bị tổn hại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Thuật ngữ "commensalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm phần "com-" có nghĩa là "cùng" và "mensa" nghĩa là "bàn ăn". Phần gốc này ám chỉ đến mối quan hệ giữa các sinh vật sống mà một bên hưởng lợi từ bên kia mà không gây hại. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong sinh học để mô tả sự tương tác giữa các loài khác nhau, cho thấy sự phát triển và hiểu biết về hệ sinh thái và mối quan hệ sinh học giữa các loài.
Từ "commensalism" (quan hệ ký sinh) ít được sử dụng trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về sinh thái. Trong phần Viết và Nói, người tham gia có thể trình bày khái niệm này khi thảo luận về môi trường. Ngoài ra, "commensalism" phổ biến trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu và thảo luận về mối quan hệ giữa các loài trong sinh thái học.