Bản dịch của từ Commercial bank trong tiếng Việt

Commercial bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial bank (Noun)

kəmˈɝɹʃl bæŋk
kəmˈɝɹʃl bæŋk
01

Một tổ chức tài chính nhận tiền gửi từ công chúng và tạo ra tín dụng.

A financial institution that accepts deposits from the public and creates credit.

Ví dụ

The commercial bank helped many families buy homes in 2022.

Ngân hàng thương mại đã giúp nhiều gia đình mua nhà vào năm 2022.

A commercial bank does not provide free services to everyone.

Ngân hàng thương mại không cung cấp dịch vụ miễn phí cho mọi người.

Do commercial banks offer loans to low-income individuals in our city?

Ngân hàng thương mại có cung cấp khoản vay cho người thu nhập thấp ở thành phố chúng ta không?

02

Một ngân hàng cung cấp các dịch vụ như tài khoản séc và tiết kiệm cũng như các khoản vay.

A bank that offers services such as checking and savings accounts as well as loans.

Ví dụ

The commercial bank provides loans to many local businesses in Boston.

Ngân hàng thương mại cung cấp khoản vay cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Boston.

A commercial bank does not offer investment services like stocks or bonds.

Ngân hàng thương mại không cung cấp dịch vụ đầu tư như cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Does the commercial bank in your area offer free checking accounts?

Ngân hàng thương mại trong khu vực của bạn có cung cấp tài khoản kiểm tra miễn phí không?

03

Một tổ chức chủ yếu phục vụ khách hàng doanh nghiệp với các dịch vụ tài chính.

An institution that primarily serves business clients with financial services.

Ví dụ

The commercial bank approved a loan for GreenTech Innovations last week.

Ngân hàng thương mại đã phê duyệt khoản vay cho GreenTech Innovations tuần trước.

Many people do not trust commercial banks with their savings.

Nhiều người không tin tưởng ngân hàng thương mại với tiền tiết kiệm của họ.

Does the commercial bank offer financial advice to small businesses?

Ngân hàng thương mại có cung cấp tư vấn tài chính cho doanh nghiệp nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercial bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial bank

Không có idiom phù hợp