Bản dịch của từ Commercial bank trong tiếng Việt
Commercial bank

Commercial bank (Noun)
Một tổ chức tài chính nhận tiền gửi từ công chúng và tạo ra tín dụng.
A financial institution that accepts deposits from the public and creates credit.
The commercial bank helped many families buy homes in 2022.
Ngân hàng thương mại đã giúp nhiều gia đình mua nhà vào năm 2022.
A commercial bank does not provide free services to everyone.
Ngân hàng thương mại không cung cấp dịch vụ miễn phí cho mọi người.
Do commercial banks offer loans to low-income individuals in our city?
Ngân hàng thương mại có cung cấp khoản vay cho người thu nhập thấp ở thành phố chúng ta không?
The commercial bank provides loans to many local businesses in Boston.
Ngân hàng thương mại cung cấp khoản vay cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Boston.
A commercial bank does not offer investment services like stocks or bonds.
Ngân hàng thương mại không cung cấp dịch vụ đầu tư như cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Does the commercial bank in your area offer free checking accounts?
Ngân hàng thương mại trong khu vực của bạn có cung cấp tài khoản kiểm tra miễn phí không?
Một tổ chức chủ yếu phục vụ khách hàng doanh nghiệp với các dịch vụ tài chính.
An institution that primarily serves business clients with financial services.
The commercial bank approved a loan for GreenTech Innovations last week.
Ngân hàng thương mại đã phê duyệt khoản vay cho GreenTech Innovations tuần trước.
Many people do not trust commercial banks with their savings.
Nhiều người không tin tưởng ngân hàng thương mại với tiền tiết kiệm của họ.
Does the commercial bank offer financial advice to small businesses?
Ngân hàng thương mại có cung cấp tư vấn tài chính cho doanh nghiệp nhỏ không?
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ ngân hàng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm huy động tiền gửi, cho vay, và các dịch vụ thanh toán. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "commercial bank" thường được dùng rộng rãi hơn tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bởi "high street bank".
Thuật ngữ "commercial bank" có nguồn gốc từ từ "commercial" được xuất phát từ tiếng Latinh "commercialis", có nghĩa là "thuộc về thương mại". Qua quá trình phát triển, các ngân hàng thương mại đã hình thành từ những cơ sở tài chính sơ khai chuyên phục vụ cho các hoạt động giao dịch kinh doanh. Ngày nay, ngân hàng thương mại không chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ tài chính mà còn hiện đại hóa nền kinh tế thông qua việc hỗ trợ thương mại và đầu tư.
Cụm từ "commercial bank" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ tài chính, quản lý tài sản, hoặc sự phát triển kinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "commercial bank" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng thương mại, cho vay, và đầu tư tài chính giữa cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp