Bản dịch của từ Commercial contractor trong tiếng Việt

Commercial contractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial contractor (Noun)

kˈəmɝʃəl kˈɑntɹˌæktɚ
kˈəmɝʃəl kˈɑntɹˌæktɚ
01

Một cá nhân hoặc công ty tham gia vào các hoạt động thương mại, thường liên quan đến xây dựng.

A person or company engaged in commercial activities often related to building or construction.

Ví dụ

The commercial contractor built the new community center in 2022.

Nhà thầu thương mại đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022.

The commercial contractor did not finish the project on time.

Nhà thầu thương mại đã không hoàn thành dự án đúng hạn.

Is the commercial contractor responsible for the park renovations?

Nhà thầu thương mại có chịu trách nhiệm cho việc cải tạo công viên không?

02

Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa để kiếm lợi nhuận.

A business that provides services or goods for profit.

Ví dụ

ABC Builders is a commercial contractor for local community projects.

ABC Builders là một nhà thầu thương mại cho các dự án cộng đồng.

Not every commercial contractor focuses on sustainable building practices.

Không phải mọi nhà thầu thương mại đều tập trung vào thực hành xây dựng bền vững.

Is GreenTech a reputable commercial contractor in our city?

GreenTech có phải là một nhà thầu thương mại uy tín trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercial contractor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial contractor

Không có idiom phù hợp