Bản dịch của từ Commercial contractor trong tiếng Việt
Commercial contractor

Commercial contractor (Noun)
Một cá nhân hoặc công ty tham gia vào các hoạt động thương mại, thường liên quan đến xây dựng.
A person or company engaged in commercial activities often related to building or construction.
The commercial contractor built the new community center in 2022.
Nhà thầu thương mại đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022.
The commercial contractor did not finish the project on time.
Nhà thầu thương mại đã không hoàn thành dự án đúng hạn.
Is the commercial contractor responsible for the park renovations?
Nhà thầu thương mại có chịu trách nhiệm cho việc cải tạo công viên không?
Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa để kiếm lợi nhuận.
A business that provides services or goods for profit.
ABC Builders is a commercial contractor for local community projects.
ABC Builders là một nhà thầu thương mại cho các dự án cộng đồng.
Not every commercial contractor focuses on sustainable building practices.
Không phải mọi nhà thầu thương mại đều tập trung vào thực hành xây dựng bền vững.
Is GreenTech a reputable commercial contractor in our city?
GreenTech có phải là một nhà thầu thương mại uy tín trong thành phố chúng ta không?
Nhà thầu thương mại (commercial contractor) là thuật ngữ chỉ những công ty hoặc cá nhân chuyên đảm nhiệm việc xây dựng, sửa chữa và cải tạo các công trình thương mại, bao gồm văn phòng, trung tâm mua sắm và nhà hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "building contractor" để chỉ chung các loại công trình. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa là nhà thầu thương mại thường tập trung vào các dự án có quy mô lớn và mang tính thương mại.
Thuật ngữ "commercial contractor" xuất phát từ tiếng Latin "commercium", có nghĩa là "thương mại". Từ "contractor" lại có nguồn gốc từ "contractus", nghĩa là "hợp đồng" trong tiếng Latin. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những cá nhân hoặc công ty chuyên đảm nhiệm việc thực hiện các dự án xây dựng trong lĩnh vực thương mại. Ngày nay, "commercial contractor" không chỉ phản ánh trách nhiệm pháp lý mà còn thể hiện tính chuyên môn trong ngành xây dựng thương mại.
Thuật ngữ "commercial contractor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh xây dựng và kinh doanh, từ này được sử dụng để chỉ các nhà thầu chuyên thực hiện các dự án xây dựng thương mại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các báo cáo tài chính, hội thảo về bất động sản và các văn bản pháp lý liên quan đến hợp đồng xây dựng.