Bản dịch của từ Commercial paper trong tiếng Việt
Commercial paper

Commercial paper (Noun)
Một kỳ phiếu ngắn hạn không có bảo đảm do một công ty phát hành để huy động vốn.
A shortterm unsecured promissory note issued by a company to raise funds.
Apple issued commercial paper to fund its new social initiative.
Apple phát hành giấy thương mại để tài trợ cho sáng kiến xã hội mới.
Most people do not understand what commercial paper really is.
Hầu hết mọi người không hiểu giấy thương mại thực sự là gì.
Commercial paper (Phrase)
Giấy nợ ngắn hạn do công ty phát hành cho nhà đầu tư như một cách để huy động vốn ngắn hạn.
Shortterm promissory notes issued by companies to investors as a way to raise shortterm funds.
Many companies use commercial paper for quick financing needs.
Nhiều công ty sử dụng commercial paper để đáp ứng nhu cầu tài chính nhanh.
Some investors do not trust commercial paper due to risks.
Một số nhà đầu tư không tin tưởng commercial paper vì rủi ro.
Giấy thương mại (commercial paper) là một loại chứng khoán nợ ngắn hạn, thường được phát hành bởi các doanh nghiệp lớn để huy động vốn tạm thời, với thời gian đáo hạn từ vài ngày đến tối đa 270 ngày. Giấy thương mại không được bảo đảm, có tính thanh khoản cao và thường được sử dụng để tài trợ cho các nhu cầu vốn lưu động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết.
"Commercial paper" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "charta commercii", nghĩa là "giấy tờ thương mại". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các chứng khoán ngắn hạn mà doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn. Sự phát triển của hệ thống tài chính hiện đại đã làm cho commercial paper trở thành một công cụ tài chính quan trọng trong việc quản lý thanh khoản và tài chính doanh nghiệp, giữ vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ dòng tiền hoạt động.
Giấy thương mại (commercial paper) là một thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng không phải là từ khóa được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề tài chính và kinh doanh. Giấy thương mại chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp huy động vốn ngắn hạn, qua đó phản ánh sự tín nhiệm của các công ty trong thị trường tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp