Bản dịch của từ Commercial paper trong tiếng Việt

Commercial paper

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial paper (Noun)

kəmˈɝɹʃl pˈeɪpəɹ
kəmˈɝɹʃl pˈeɪpəɹ
01

Một kỳ phiếu ngắn hạn không có bảo đảm do một công ty phát hành để huy động vốn.

A shortterm unsecured promissory note issued by a company to raise funds.

Ví dụ

Apple issued commercial paper to fund its new social initiative.

Apple phát hành giấy thương mại để tài trợ cho sáng kiến xã hội mới.

Most people do not understand what commercial paper really is.

Hầu hết mọi người không hiểu giấy thương mại thực sự là gì.

Did Tesla use commercial paper for their latest community project?

Tesla có sử dụng giấy thương mại cho dự án cộng đồng mới nhất không?

Commercial paper (Phrase)

kəmˈɝɹʃl pˈeɪpəɹ
kəmˈɝɹʃl pˈeɪpəɹ
01

Giấy nợ ngắn hạn do công ty phát hành cho nhà đầu tư như một cách để huy động vốn ngắn hạn.

Shortterm promissory notes issued by companies to investors as a way to raise shortterm funds.

Ví dụ

Many companies use commercial paper for quick financing needs.

Nhiều công ty sử dụng commercial paper để đáp ứng nhu cầu tài chính nhanh.

Some investors do not trust commercial paper due to risks.

Một số nhà đầu tư không tin tưởng commercial paper vì rủi ro.

Is commercial paper a safe investment for short-term funds?

Liệu commercial paper có phải là một khoản đầu tư an toàn cho tài chính ngắn hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercial paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial paper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.