Bản dịch của từ Commoditize trong tiếng Việt

Commoditize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commoditize (Verb)

kəmˈɑdətˌaɪz
kəmˈɑdətˌaɪz
01

Biến cái gì đó thành hàng hóa, đặc biệt bằng cách đặt ưu tiên cho việc tạo ra lợi nhuận.

To turn something into a commodity especially by setting a priority on profitmaking.

Ví dụ

Some argue that the trend to commoditize education is harmful.

Một số người cho rằng xu hướng biến giáo dục thành hàng hóa là có hại.

It is crucial to avoid commoditizing healthcare services for all citizens.

Quan trọng phải tránh việc biến dịch vụ chăm sóc sức khỏe thành hàng hóa cho tất cả công dân.

Do you think it is ethical to commoditize basic human needs?

Bạn có nghĩ rằng việc biến nhu cầu cơ bản của con người thành hàng hóa là đạo đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commoditize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Moreover, there are chances that greedy businesses will users' data and sell them to other corporations and industries for a profit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Commoditize

Không có idiom phù hợp