Bản dịch của từ Commoditize trong tiếng Việt
Commoditize

Commoditize (Verb)
Biến cái gì đó thành hàng hóa, đặc biệt bằng cách đặt ưu tiên cho việc tạo ra lợi nhuận.
To turn something into a commodity especially by setting a priority on profitmaking.
Some argue that the trend to commoditize education is harmful.
Một số người cho rằng xu hướng biến giáo dục thành hàng hóa là có hại.
It is crucial to avoid commoditizing healthcare services for all citizens.
Quan trọng phải tránh việc biến dịch vụ chăm sóc sức khỏe thành hàng hóa cho tất cả công dân.
Do you think it is ethical to commoditize basic human needs?
Bạn có nghĩ rằng việc biến nhu cầu cơ bản của con người thành hàng hóa là đạo đức không?
Từ "commoditize" có nghĩa là biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể trao đổi mua bán trên thị trường, làm cho nó trở nên tương đồng với các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "commoditise" với chữ "s" thay vì "z". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng có thể thấy trong các văn bản chính thức và phong cách viết có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "commoditize" xuất phát từ gốc Latin "commoditas", có nghĩa là "tiện lợi" hoặc "thuận lợi". Qua thời gian, từ này đã nhập vào tiếng Anh trong bối cảnh thương mại, diễn tả quá trình biến một sản phẩm hoặc dịch vụ trở thành hàng hóa đại trà, dễ tiếp cận. Sự phát triển này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và cạnh tranh trong thị trường, khiến cho giá trị và tính độc đáo của sản phẩm trở nên giảm sút.
Từ "commoditize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài kiểm tra này, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, khi thảo luận về xu hướng biến hàng hóa hoặc dịch vụ thành một sản phẩm đồng nhất. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế thị trường, chiến lược kinh doanh và phân tích ngành nghề. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến những nội dung học thuật và báo cáo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
