Bản dịch của từ Common assumption trong tiếng Việt

Common assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common assumption (Noun)

kˈɑmən əsˈʌmpʃən
kˈɑmən əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc tuyên bố được chấp nhận mà không cần chứng minh.

A belief or statement taken for granted without proof.

Ví dụ

Many people have a common assumption about social media's impact on relationships.

Nhiều người có một giả định phổ biến về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

The common assumption that everyone uses social media is not true.

Giả định phổ biến rằng ai cũng sử dụng mạng xã hội là không đúng.

Is the common assumption about social media's influence accurate for all ages?

Giả định phổ biến về ảnh hưởng của mạng xã hội có chính xác cho mọi lứa tuổi không?

02

Một niềm tin được nhiều người chấp nhận.

A widely held belief.

Ví dụ

The common assumption is that social media improves communication skills.

Giả định phổ biến là mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Many people do not share the common assumption about online friendships.

Nhiều người không chia sẻ giả định phổ biến về tình bạn trực tuyến.

Is the common assumption that society is more connected true?

Giả định phổ biến rằng xã hội kết nối hơn có đúng không?

03

Một ý tưởng thường được chấp nhận trong một nhóm người.

An idea that is generally accepted among a group of people.

Ví dụ

A common assumption is that social media improves communication among people.

Một giả định phổ biến là mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa mọi người.

The common assumption about friendships is often challenged in studies.

Giả định phổ biến về tình bạn thường bị thách thức trong các nghiên cứu.

Is the common assumption that social gatherings are always enjoyable true?

Giả định phổ biến rằng các buổi gặp gỡ xã hội luôn thú vị có đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common assumption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common assumption

Không có idiom phù hợp