Bản dịch của từ Common assumption trong tiếng Việt

Common assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common assumption(Noun)

kˈɑmən əsˈʌmpʃən
kˈɑmən əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc tuyên bố được chấp nhận mà không cần chứng minh.

A belief or statement taken for granted without proof.

Ví dụ
02

Một niềm tin được nhiều người chấp nhận.

A widely held belief.

Ví dụ
03

Một ý tưởng thường được chấp nhận trong một nhóm người.

An idea that is generally accepted among a group of people.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh