Bản dịch của từ Common assumption trong tiếng Việt

Common assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common assumption (Noun)

kˈɑmən əsˈʌmpʃən
kˈɑmən əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc tuyên bố được chấp nhận mà không cần chứng minh.

A belief or statement taken for granted without proof.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một niềm tin được nhiều người chấp nhận.

A widely held belief.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ý tưởng thường được chấp nhận trong một nhóm người.

An idea that is generally accepted among a group of people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common assumption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common assumption

Không có idiom phù hợp