Bản dịch của từ Common source trong tiếng Việt

Common source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common source (Noun)

kˈɑmn soʊɹs
kˈɑmn soʊɹs
01

Một nguồn gốc chia sẻ hoặc điểm khởi nguồn.

A shared origin or point of derivation.

Ví dụ

Friends often discuss their common source of happiness in life.

Bạn bè thường bàn về nguồn hạnh phúc chung trong cuộc sống.

They do not share a common source of information about the event.

Họ không chia sẻ nguồn thông tin chung về sự kiện.

Is there a common source for social media trends today?

Có nguồn chung nào cho các xu hướng mạng xã hội hôm nay không?

02

Địa điểm hoặc thực thể mà từ đó một thứ phát sinh hoặc được thu được.

The location or entity from which something arises or is obtained.

Ví dụ

Social media is a common source of news for many people today.

Mạng xã hội là một nguồn tin tức phổ biến cho nhiều người hôm nay.

Television is not a common source of information for younger generations.

Truyền hình không phải là một nguồn thông tin phổ biến cho thế hệ trẻ.

Is the internet a common source of social interaction for you?

Internet có phải là một nguồn tương tác xã hội phổ biến với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common source

Không có idiom phù hợp