Bản dịch của từ Common source trong tiếng Việt
Common source

Common source (Noun)
Một nguồn gốc chia sẻ hoặc điểm khởi nguồn.
A shared origin or point of derivation.
Friends often discuss their common source of happiness in life.
Bạn bè thường bàn về nguồn hạnh phúc chung trong cuộc sống.
They do not share a common source of information about the event.
Họ không chia sẻ nguồn thông tin chung về sự kiện.
Is there a common source for social media trends today?
Có nguồn chung nào cho các xu hướng mạng xã hội hôm nay không?
Social media is a common source of news for many people today.
Mạng xã hội là một nguồn tin tức phổ biến cho nhiều người hôm nay.
Television is not a common source of information for younger generations.
Truyền hình không phải là một nguồn thông tin phổ biến cho thế hệ trẻ.
Is the internet a common source of social interaction for you?
Internet có phải là một nguồn tương tác xã hội phổ biến với bạn không?
"Cơ sở chung" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ nguồn thông tin hoặc tài liệu mà nhiều nhà nghiên cứu hoặc cá nhân có thể truy cập và tham khảo. Trong ngữ cảnh học thuật, "common source" thường liên quan đến tình huống mà nhiều người hoặc tổ chức sử dụng cùng một lần, tài liệu, hoặc dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán trong các kết quả nghiên cứu. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và truyền thông.