Bản dịch của từ Communicator trong tiếng Việt

Communicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communicator (Noun)

kəmjˈunəkeɪtɚ
kəmjˈunəkeɪtɚ
01

Người giao tiếp, đặc biệt là người chịu trách nhiệm giao tiếp với công chúng.

A person who communicates especially one who is responsible for communicating with the public.

Ví dụ

The social media communicator shared updates with followers.

Người truyền thông trên mạng xã hội chia sẻ thông tin với người theo dõi.

The company's communicator handled customer inquiries and feedback professionally.

Người truyền thông của công ty xử lý câu hỏi và phản hồi của khách hàng một cách chuyên nghiệp.

The event organizer appointed a skilled communicator to manage announcements.

Người tổ chức sự kiện bổ nhiệm một người truyền thông tài năng để quản lý thông báo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/communicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communicator

Không có idiom phù hợp