Bản dịch của từ Communicator trong tiếng Việt
Communicator

Communicator (Noun)
Người giao tiếp, đặc biệt là người chịu trách nhiệm giao tiếp với công chúng.
A person who communicates especially one who is responsible for communicating with the public.
The social media communicator shared updates with followers.
Người truyền thông trên mạng xã hội chia sẻ thông tin với người theo dõi.
The company's communicator handled customer inquiries and feedback professionally.
Người truyền thông của công ty xử lý câu hỏi và phản hồi của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
The event organizer appointed a skilled communicator to manage announcements.
Người tổ chức sự kiện bổ nhiệm một người truyền thông tài năng để quản lý thông báo.
Họ từ
Từ "communicator" được định nghĩa là một người, máy móc hoặc phương tiện truyền thông có khả năng giao tiếp thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này không khác biệt trong ngữ âm hay hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "communicator" thường được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như truyền thông, giáo dục và công nghệ thông tin để chỉ những người có khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ "communicator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicare", mang nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Từ gốc này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung". Kể từ thế kỷ 19, "communicator" đã được sử dụng để chỉ những người hoặc phương tiện đảm nhiệm vai trò truyền tải thông tin. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của giao tiếp trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ.
Từ "communicator" thể hiện sự xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp, như trong các bài viết về kỹ năng giao tiếp hoặc các thảo luận về vai trò của cá nhân trong môi trường làm việc. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng truyền đạt thông tin hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



