Bản dịch của từ Comparatist trong tiếng Việt

Comparatist

Noun [U/C]

Comparatist (Noun)

kəmpˈæɹətɪst
kəmpˈæɹətɪst
01

Người thực hiện nghiên cứu so sánh, đặc biệt là về ngôn ngữ hoặc văn học.

A person who carries out comparative study, especially of language or literature.

Ví dụ

The comparatist analyzed the similarities between French and English literature.

Người so sánh phân tích những điểm tương đồng giữa văn học Pháp và Anh.

As a comparatist, Maria compared the syntax of different languages.

Với tư cách là người so sánh, Maria so sánh cú pháp của các ngôn ngữ khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparatist

Không có idiom phù hợp