Bản dịch của từ Comparator trong tiếng Việt
Comparator

Comparator (Noun)
The IELTS writing task 1 requires the use of a comparator.
Nhiệm vụ viết IELTS 1 yêu cầu sử dụng bộ so sánh.
Avoid using a wrong comparator in your IELTS speaking test.
Tránh sử dụng bộ so sánh sai trong bài thi nói IELTS của bạn.
Is a comparator necessary for the IELTS writing task 1?
Liệu bộ so sánh có cần thiết cho nhiệm vụ viết IELTS 1 không?
Từ "comparator" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc phương pháp nhằm so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, thường tại các phòng thí nghiệm hoặc trong kỹ thuật. Từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "comparator" có thể được hiểu là một công cụ đo lường độ chính xác hoặc hiệu suất; trong toán học, nó có thể chỉ một hàm so sánh. Trong tất cả ngữ cảnh, "comparator" nhấn mạnh vai trò của nó trong việc đánh giá và phân tích thông tin.
Từ "comparator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comparare", nghĩa là "so sánh". Trong tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "điều chỉnh". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16, dùng để chỉ thiết bị hoặc phương pháp dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cấu trúc so sánh ban đầu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "comparator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các công cụ so sánh hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "comparator" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghệ thông tin và lĩnh vực kinh tế, nơi các nhà nghiên cứu, nhà phân tích thường so sánh hiệu suất, chỉ số hoặc các biến số khác nhau để đưa ra kết luận và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



