Bản dịch của từ Comparison shopping trong tiếng Việt
Comparison shopping

Comparison shopping (Noun)
Comparison shopping helps consumers find the best deals available.
Mua sắm so sánh giúp người tiêu dùng tìm được ưu đãi tốt nhất.
Mary always does comparison shopping to save money on groceries.
Mary luôn thực hiện mua sắm so sánh để tiết kiệm tiền cho thực phẩm.
Online platforms make comparison shopping convenient and efficient for users.
Các nền tảng trực tuyến làm cho mua sắm so sánh thuận tiện và hiệu quả cho người dùng.
So sánh mua sắm (comparison shopping) là quá trình người tiêu dùng tìm kiếm và so sánh giá cả, chất lượng, và tính năng của các sản phẩm khác nhau trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ nhằm giúp người tiêu dùng tối ưu hóa chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
"Câu hỏi so sánh mua sắm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "comparare", có nghĩa là "so sánh" hay "đối chiếu". Xuất hiện vào thế kỷ 19, khái niệm này phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng trong việc đánh giá và đối chiếu giá cả, chất lượng của sản phẩm trước khi quyết định mua. Ngày nay, "comparison shopping" không chỉ bao gồm hành động vật lý mà còn liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa lựa chọn mua sắm.
Cụm từ "comparison shopping" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tiêu dùng và thương mại điện tử, giúp thí sinh hiểu cách người tiêu dùng đánh giá sản phẩm. Trong phần nói và viết, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về hành vi mua sắm và quyết định tài chính. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về khuyến mại và lựa chọn sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp