Bản dịch của từ Comparison shopping trong tiếng Việt
Comparison shopping
Noun [U/C]
Comparison shopping (Noun)
kəmpˌɑɹəspˈɑɹəʃəpɨŋ
kəmpˌɑɹəspˈɑɹəʃəpɨŋ
Ví dụ
Comparison shopping helps consumers find the best deals available.
Mua sắm so sánh giúp người tiêu dùng tìm được ưu đãi tốt nhất.
Mary always does comparison shopping to save money on groceries.
Mary luôn thực hiện mua sắm so sánh để tiết kiệm tiền cho thực phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comparison shopping
Không có idiom phù hợp