Bản dịch của từ Comparison shopping trong tiếng Việt

Comparison shopping

Noun [U/C]

Comparison shopping (Noun)

kəmpˌɑɹəspˈɑɹəʃəpɨŋ
kəmpˌɑɹəspˈɑɹəʃəpɨŋ
01

Việc so sánh giá hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi các cửa hàng hoặc công ty khác nhau trước khi mua hàng.

The practice of comparing the price of goods or services provided by different shops or companies before making a purchase.

Ví dụ

Comparison shopping helps consumers find the best deals available.

Mua sắm so sánh giúp người tiêu dùng tìm được ưu đãi tốt nhất.

Mary always does comparison shopping to save money on groceries.

Mary luôn thực hiện mua sắm so sánh để tiết kiệm tiền cho thực phẩm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparison shopping

Không có idiom phù hợp