Bản dịch của từ Compatibly trong tiếng Việt

Compatibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compatibly (Adverb)

01

Theo cách phù hợp để sử dụng cùng nhau hoặc để đạt được mục đích chung.

In a way that is suitable for use together or to achieve a shared aim.

Ví dụ

They worked compatibly to organize the community event last Saturday.

Họ làm việc tương thích để tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The groups did not collaborate compatibly on the social project.

Các nhóm không hợp tác tương thích trong dự án xã hội.

Did the volunteers work compatibly during the charity drive last month?

Các tình nguyện viên đã làm việc tương thích trong chiến dịch từ thiện tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compatibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] It is thought that there are disparities in the types of job for males or females owing to their distinct physical and mental strengths [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What animal it is: Today, I am going to discuss my favourite animal which happens to live underwater and is very with us human beings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] On the other hand, I still believe there should not be any specific rules for occupational regarding gender [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Compatibly

Không có idiom phù hợp