Bản dịch của từ Complex instruction set computer trong tiếng Việt

Complex instruction set computer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex instruction set computer(Noun)

kˈɑmplɛks ˌɪnstɹˈʌkʃən sˈɛt kəmpjˈutɚ
kˈɑmplɛks ˌɪnstɹˈʌkʃən sˈɛt kəmpjˈutɚ
01

Một kiến trúc máy tính được đặc trưng bởi một số lượng lớn các lệnh trong tập lệnh của nó.

A computer architecture characterized by a large number of instructions in its instruction set.

Ví dụ

Complex instruction set computer(Adjective)

kˈɑmplɛks ˌɪnstɹˈʌkʃən sˈɛt kəmpjˈutɚ
kˈɑmplɛks ˌɪnstɹˈʌkʃən sˈɛt kəmpjˈutɚ
01

Đề cập đến một loại kiến trúc máy tính có số lượng lệnh đáng kể trong bộ của nó.

Referring to a type of computer architecture with a significant number of instructions in its set.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh