Bản dịch của từ Complex instruction set computer trong tiếng Việt

Complex instruction set computer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex instruction set computer (Noun)

01

Một kiến trúc máy tính được đặc trưng bởi một số lượng lớn các lệnh trong tập lệnh của nó.

A computer architecture characterized by a large number of instructions in its instruction set.

Ví dụ

Understanding complex instruction set computers is essential for the IELTS exam.

Hiểu máy tính bộ chỉ thị phức tạp là cần thiết cho kỳ thi IELTS.

Avoid discussing complex instruction set computers if you lack knowledge.

Tránh thảo luận về máy tính bộ chỉ thị phức tạp nếu bạn thiếu kiến thức.

Are complex instruction set computers commonly used in social research projects?

Liệu máy tính bộ chỉ thị phức tạp có được sử dụng phổ biến trong các dự án nghiên cứu xã hội không?

Complex instruction set computer (Adjective)

01

Đề cập đến một loại kiến trúc máy tính có số lượng lệnh đáng kể trong bộ của nó.

Referring to a type of computer architecture with a significant number of instructions in its set.

Ví dụ

The complex instruction set computer is challenging for beginners.

Máy tính kiến trúc phức tạp là thách thức đối với người mới.

Using a complex instruction set computer can slow down productivity.

Sử dụng máy tính kiến trúc phức tạp có thể làm chậm quá trình sản xuất.

Is a complex instruction set computer suitable for basic tasks?

Máy tính kiến trúc phức tạp có phù hợp cho các công việc cơ bản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complex instruction set computer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complex instruction set computer

Không có idiom phù hợp