Bản dịch của từ Complex set trong tiếng Việt

Complex set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex set (Noun)

kˈɑmplɛks sˈɛt
kˈɑmplɛks sˈɛt
01

Một tập hợp các phần liên quan thường tinh vi hoặc khó hiểu.

A set of interrelated parts that are often intricate or difficult to understand.

Ví dụ

The social system is a complex set of interacting behaviors and norms.

Hệ thống xã hội là một tập hợp phức tạp của các hành vi và quy tắc tương tác.

A complex set of issues affects community development in urban areas.

Một tập hợp phức tạp các vấn đề ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.

Is there a complex set of factors influencing social change today?

Có phải có một tập hợp phức tạp các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay không?

02

Một nhóm các yếu tố có thể thể hiện các mối quan hệ hoặc mô hình tinh vi.

A group of elements that may exhibit intricate relationships or patterns.

Ví dụ

The social network is a complex set of relationships among users.

Mạng xã hội là một tập hợp phức tạp các mối quan hệ giữa người dùng.

Many people do not understand this complex set of social interactions.

Nhiều người không hiểu tập hợp phức tạp các tương tác xã hội này.

Is friendship a complex set of emotional connections and expectations?

Tình bạn có phải là một tập hợp phức tạp các kết nối và kỳ vọng cảm xúc không?

03

Một bộ sưu tập toán học của các đối tượng hoặc số khác biệt được liên kết bởi một số thuộc tính.

A mathematical collection of distinct objects or numbers that are linked by some property.

Ví dụ

The complex set of social issues includes poverty and education inequality.

Tập hợp phức tạp các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.

A complex set of factors does not always lead to clear solutions.

Một tập hợp phức tạp các yếu tố không luôn dẫn đến giải pháp rõ ràng.

Is the complex set of social networks beneficial for community development?

Tập hợp phức tạp các mạng xã hội có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complex set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complex set

Không có idiom phù hợp