Bản dịch của từ Complex set trong tiếng Việt
Complex set

Complex set (Noun)
Một tập hợp các phần liên quan thường tinh vi hoặc khó hiểu.
A set of interrelated parts that are often intricate or difficult to understand.
The social system is a complex set of interacting behaviors and norms.
Hệ thống xã hội là một tập hợp phức tạp của các hành vi và quy tắc tương tác.
A complex set of issues affects community development in urban areas.
Một tập hợp phức tạp các vấn đề ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.
Is there a complex set of factors influencing social change today?
Có phải có một tập hợp phức tạp các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay không?
The social network is a complex set of relationships among users.
Mạng xã hội là một tập hợp phức tạp các mối quan hệ giữa người dùng.
Many people do not understand this complex set of social interactions.
Nhiều người không hiểu tập hợp phức tạp các tương tác xã hội này.
Is friendship a complex set of emotional connections and expectations?
Tình bạn có phải là một tập hợp phức tạp các kết nối và kỳ vọng cảm xúc không?
Một bộ sưu tập toán học của các đối tượng hoặc số khác biệt được liên kết bởi một số thuộc tính.
A mathematical collection of distinct objects or numbers that are linked by some property.
The complex set of social issues includes poverty and education inequality.
Tập hợp phức tạp các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.
A complex set of factors does not always lead to clear solutions.
Một tập hợp phức tạp các yếu tố không luôn dẫn đến giải pháp rõ ràng.
Is the complex set of social networks beneficial for community development?
Tập hợp phức tạp các mạng xã hội có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?
Thuật ngữ "complex set" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và tâm lý học, chỉ một tập hợp các yếu tố hoặc thành phần có sự tương tác hoặc mối liên hệ phức tạp. Trong toán học, "complex set" có thể đề cập đến tập hợp các số phức hoặc các cấu trúc phức tạp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách diễn đạt hoặc nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngành học cụ thể.