Bản dịch của từ Componential analysis trong tiếng Việt

Componential analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Componential analysis (Noun)

kˌɑmpənˌɛntənˈɛlənz
kˌɑmpənˌɛntənˈɛlənz
01

Việc phân tích ý nghĩa của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác thành các thành phần ngữ nghĩa riêng biệt.

The analysis of the meaning of a word or other linguistic unit into discrete semantic components.

Ví dụ

Componential analysis helps linguists break down word meanings into parts.

Phân tích thành phần giúp các nhà ngôn ngữ học chia ý nghĩa của từ thành nhiều phần.

In social sciences, componential analysis is used to understand language structures.

Trong khoa học xã hội, phân tích thành phần được sử dụng để hiểu cấu trúc ngôn ngữ.

Researchers in sociology often employ componential analysis to study cultural concepts.

Các nhà nghiên cứu xã hội học thường sử dụng phân tích thành phần để nghiên cứu các khái niệm văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/componential analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Componential analysis

Không có idiom phù hợp