Bản dịch của từ Compose oneself trong tiếng Việt
Compose oneself

Compose oneself (Phrase)
After the argument, she needed to compose herself before speaking again.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần bình tĩnh lại trước khi nói tiếp.
He did not compose himself during the stressful meeting last week.
Anh ấy đã không bình tĩnh lại trong cuộc họp căng thẳng tuần trước.
Can you compose yourself before we discuss this sensitive topic?
Bạn có thể bình tĩnh lại trước khi chúng ta thảo luận về chủ đề nhạy cảm này không?
Compose oneself (Verb)
She composed herself before speaking at the community meeting yesterday.
Cô ấy đã bình tĩnh lại trước khi phát biểu tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
He did not compose himself during the heated debate last week.
Anh ấy đã không bình tĩnh lại trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did you compose yourself after the argument with your friend?
Bạn đã bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi với bạn của bạn chưa?
Cụm từ "compose oneself" có nghĩa là kiểm soát cảm xúc, tinh thần trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Hành động này thường liên quan đến việc thu thập suy nghĩ và thể hiện sự điềm tĩnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "compose oneself" xuất phát từ động từ "compose" trong tiếng Latin, "componere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "hợp nhất". Từ này kết hợp với "oneself", một đại từ phản thân trong tiếng Anh. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thu xếp cảm xúc và suy nghĩ của bản thân, nhằm đạt được trạng thái bình tĩnh và tự chủ. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc kiểm soát tâm trạng và cảm xúc trong các tình huống căng thẳng.
Cụm từ "compose oneself" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học và quản lý cảm xúc, đặc biệt trong phần Nói và Viết của IELTS, nơi người thi có thể trình bày về cách xử lý căng thẳng. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể thấy trong các bài nói về tâm lý hoặc diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ cũng được dùng trong các tình huống giao tiếp chính thức khi khuyên người khác nên bình tĩnh hoặc lấy lại sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp