Bản dịch của từ Compose oneself trong tiếng Việt

Compose oneself

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compose oneself (Phrase)

kəmpˈoʊz wˌʌnsˈɛlf
kəmpˈoʊz wˌʌnsˈɛlf
01

Để kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của bạn và trở nên bình tĩnh sau khi tức giận, phấn khích, khó chịu, v.v.

To control your feelings or actions and become calm after being angry excited upset etc.

Ví dụ

After the argument, she needed to compose herself before speaking again.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần bình tĩnh lại trước khi nói tiếp.

He did not compose himself during the stressful meeting last week.

Anh ấy đã không bình tĩnh lại trong cuộc họp căng thẳng tuần trước.

Can you compose yourself before we discuss this sensitive topic?

Bạn có thể bình tĩnh lại trước khi chúng ta thảo luận về chủ đề nhạy cảm này không?

Compose oneself (Verb)

kəmpˈoʊz wˌʌnsˈɛlf
kəmpˈoʊz wˌʌnsˈɛlf
01

Để kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của bạn và trở nên bình tĩnh sau khi tức giận, phấn khích, khó chịu, v.v.

To control your feelings or actions and become calm after being angry excited upset etc.

Ví dụ

She composed herself before speaking at the community meeting yesterday.

Cô ấy đã bình tĩnh lại trước khi phát biểu tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

He did not compose himself during the heated debate last week.

Anh ấy đã không bình tĩnh lại trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Did you compose yourself after the argument with your friend?

Bạn đã bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi với bạn của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compose oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compose oneself

Không có idiom phù hợp