Bản dịch của từ Compost heap trong tiếng Việt
Compost heap

Compost heap (Noun)
The community garden has a large compost heap for organic waste.
Khu vườn cộng đồng có một đống phân ủ lớn cho rác hữu cơ.
Many neighborhoods do not maintain a compost heap for their gardens.
Nhiều khu phố không duy trì một đống phân ủ cho vườn của họ.
Does your local school have a compost heap for students?
Trường địa phương của bạn có đống phân ủ cho học sinh không?
"Compost heap" chỉ một cấu trúc tập hợp các chất hữu cơ, như thực phẩm thải loại và vật liệu thực vật, được để lại để phân hủy tự nhiên nhằm tạo ra phân bón hữu cơ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng như vậy, nhưng có thể phổ biến hơn với cụm từ "compost bin". Tuy nhiên, cả hai cách diễn đạt đều chỉ về quy trình tái chế chất thải hữu cơ thành nguyên liệu nuôi dưỡng đất, qua đó nâng cao hiệu quả canh tác và bảo vệ môi trường.
Cụm từ "compost heap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "componere", nghĩa là "gộp lại" hoặc "sắp xếp". Xuất hiện vào thế kỷ 19, "compost" chỉ đến vật liệu phân hủy hữu cơ được xử lý để tái tạo đất đai. "Heap" được hiểu là "đống" hay "kho" trong tiếng Anh. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng quá trình phân hủy tự nhiên của chất hữu cơ khi được tập hợp lại, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong canh tác và bảo vệ môi trường.
Cụm từ "compost heap" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề sinh thái hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "compost heap" có thể xuất hiện trong tài liệu mô tả quy trình tái chế chất thải thực vật hoặc trong văn bản về nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý chất thải hữu cơ và làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp