Bản dịch của từ Compost heap trong tiếng Việt

Compost heap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compost heap (Noun)

kˈɑmpoʊst hip
kˈɑmpoʊst hip
01

Một đống rác thải hữu cơ từ vườn và nhà bếp sẽ phân hủy để tạo thành phân trộn.

A pile of garden and organic kitchen refuse which decomposes to produce compost.

Ví dụ

The community garden has a large compost heap for organic waste.

Khu vườn cộng đồng có một đống phân ủ lớn cho rác hữu cơ.

Many neighborhoods do not maintain a compost heap for their gardens.

Nhiều khu phố không duy trì một đống phân ủ cho vườn của họ.

Does your local school have a compost heap for students?

Trường địa phương của bạn có đống phân ủ cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compost heap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compost heap

Không có idiom phù hợp