Bản dịch của từ Comprehended trong tiếng Việt
Comprehended

Comprehended (Verb)
Để hiểu một cái gì đó hoàn toàn.
She comprehended the social issues discussed in the IELTS writing task.
Cô ấy đã hiểu các vấn đề xã hội được thảo luận trong bài viết IELTS.
They did not comprehend the importance of social media in communication.
Họ không hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.
Did you comprehend the social dynamics mentioned in the speaking test?
Bạn có hiểu các động lực xã hội được đề cập trong bài kiểm tra nói không?
Dạng động từ của Comprehended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprehending |
Comprehended (Idiom)
Được hiểu như một cái gì đó: được xem xét hoặc nghĩ đến một cách cụ thể.
Be comprehended as something to be considered or thought of in a particular way.
In social studies, culture is comprehended as a shared way of life.
Trong môn xã hội, văn hóa được hiểu là cách sống chung.
Many people do not comprehended social justice as a priority issue.
Nhiều người không hiểu công bằng xã hội là vấn đề ưu tiên.
How is social media comprehended in today's society and its impact?
Mạng xã hội được hiểu như thế nào trong xã hội ngày nay?
Họ từ
Từ "comprehended" là quá khứ của động từ "comprehend", mang nghĩa là hiểu rõ hoặc nắm bắt được ý nghĩa của một việc nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc phân tích, thể hiện khả năng tiếp nhận thông tin. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, mặc dù có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng.
Từ "comprehended" có nguồn gốc từ động từ Latinh "comprehendere", được cấu thành từ hai phần: "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt". Sự kết hợp này gợi ý ý nghĩa của việc nắm bắt thông tin một cách toàn diện. Từ thế kỷ 14, "comprehend" đã được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện khả năng hiểu biết và nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó, điều này chỉ ra sự liên quan giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "comprehended" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng hiểu biết, phân tích văn bản hoặc giải thích thông tin. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng để mô tả việc nắm bắt một khái niệm hoặc thông tin một cách đầy đủ và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


