Bản dịch của từ Compressed trong tiếng Việt
Compressed
Compressed (Adjective)
The compressed schedule made it hard for students to socialize.
Lịch trình dày đặc khiến sinh viên khó giao lưu.
Many people do not like compressed social events.
Nhiều người không thích các sự kiện xã hội dày đặc.
Are compressed activities less enjoyable for participants?
Các hoạt động dày đặc có ít thú vị hơn cho người tham gia không?
Làm phẳng, đặc biệt khi dọc theo toàn bộ chiều dài của nó.
Flattened especially when along its entire length.
The compressed data was easier to share on social media.
Dữ liệu nén dễ chia sẻ trên mạng xã hội.
Social issues are not compressed into simple solutions.
Các vấn đề xã hội không thể nén thành giải pháp đơn giản.
Are all social messages compressed into brief posts?
Tất cả các thông điệp xã hội đều được nén thành bài viết ngắn sao?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Compressed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp