Bản dịch của từ Compressed trong tiếng Việt

Compressed

Adjective

Compressed (Adjective)

01

Ép chặt vào nhau.

Pressed tightly together.

Ví dụ

The compressed schedule made it hard for students to socialize.

Lịch trình dày đặc khiến sinh viên khó giao lưu.

Many people do not like compressed social events.

Nhiều người không thích các sự kiện xã hội dày đặc.

Are compressed activities less enjoyable for participants?

Các hoạt động dày đặc có ít thú vị hơn cho người tham gia không?

02

Làm phẳng, đặc biệt khi dọc theo toàn bộ chiều dài của nó.

Flattened especially when along its entire length.

Ví dụ

The compressed data was easier to share on social media.

Dữ liệu nén dễ chia sẻ trên mạng xã hội.

Social issues are not compressed into simple solutions.

Các vấn đề xã hội không thể nén thành giải pháp đơn giản.

Are all social messages compressed into brief posts?

Tất cả các thông điệp xã hội đều được nén thành bài viết ngắn sao?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compressed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Compressed

Không có idiom phù hợp