Bản dịch của từ Compressed trong tiếng Việt
Compressed

Compressed (Adjective)
The compressed schedule made it hard for students to socialize.
Lịch trình dày đặc khiến sinh viên khó giao lưu.
Many people do not like compressed social events.
Nhiều người không thích các sự kiện xã hội dày đặc.
Are compressed activities less enjoyable for participants?
Các hoạt động dày đặc có ít thú vị hơn cho người tham gia không?
Làm phẳng, đặc biệt khi dọc theo toàn bộ chiều dài của nó.
Flattened especially when along its entire length.
The compressed data was easier to share on social media.
Dữ liệu nén dễ chia sẻ trên mạng xã hội.
Social issues are not compressed into simple solutions.
Các vấn đề xã hội không thể nén thành giải pháp đơn giản.
Are all social messages compressed into brief posts?
Tất cả các thông điệp xã hội đều được nén thành bài viết ngắn sao?
Họ từ
Từ "compressed" (tính từ) có nghĩa là bị nén lại hoặc thu nhỏ về kích thước. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ dữ liệu hoặc tệp tin đã được giảm bớt dung lượng nhằm tiết kiệm không gian lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy phiên bản "compressed" được sử dụng trong văn phong kỹ thuật và thông thường, tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng này.
Từ "compressed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "compressus", có nghĩa là "nén lại" hoặc "siết chặt". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "premere" (ép, đè). Qua thời gian, "compressed" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc giảm thể tích hoặc lực lượng bằng cách nén lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cố gắng tối ưu hóa hoặc tiết kiệm không gian trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, vật lý và nghệ thuật.
Từ "compressed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về công nghệ và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm kích thước hoặc dung lượng của dữ liệu, khí, hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về đóng gói hoặc bảo quản hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
