Bản dịch của từ Compressional trong tiếng Việt

Compressional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compressional(Adjective)

kəmprˈɛʃənəl
kəmˈprɛʃənəɫ
01

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự nén

Relating to or characterized by compression

Ví dụ
02

Gây ra hoặc phát sinh từ áp lực hoặc sự ép buộc

Causing or resulting from pressure or squeezing

Ví dụ
03

Bao gồm việc giảm thể tích hoặc kích thước do áp suất tác dụng

Involving the reduction of volume or size due to applied pressure

Ví dụ