Bản dịch của từ Compunction trong tiếng Việt
Compunction

Compunction (Noun)
She felt compunction after lying to her friend.
Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi nói dối bạn.
His compunction stopped him from cheating on the test.
Sự hối hận của anh ấy ngăn chặn anh ấy gian lận trong bài kiểm tra.
The thief showed no compunction for stealing from the charity.
Tên trộm không thể hiện sự hối hận khi lấy cắp từ tổ chức từ thiện.
Họ từ
Compunction là một danh từ chỉ cảm giác hối hận hoặc ân hận, thường xuất hiện sau khi thực hiện hành động sai trái hoặc không đạo đức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compunctio", nghĩa là "sự châm chích". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, do đặc trưng về cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "compunction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compunctio", nghĩa là "sự châm chích" hoặc "sự cắn rứt". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "pungere" (đâm chọc). Trong lịch sử, "compunction" đã phát triển để chỉ cảm giác tội lỗi và hối hận phát sinh từ hành động sai trái. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc nội tâm, thể hiện sự ân hận và phản tỉnh trong các tình huống đạo đức.
Từ "compunction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học, và đạo đức, để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc hối tiếc khi làm điều sai trái. Trong các tình huống giao tiếp, "compunction" thường được nhắc đến trong các bài luận về trách nhiệm cá nhân hoặc trong các tác phẩm văn học khi nhân vật phải đối mặt với những hậu quả của hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp