Bản dịch của từ Scruple trong tiếng Việt
Scruple
Scruple (Verb)
She scrupled to accept the award for environmental harm.
Cô ấy do dự nhận giải thưởng vì tác hại môi trường.
He did not scruple to exploit workers for profit.
Anh ấy không do dự khai thác công nhân để kiếm lợi.
Did they scruple to report the unfair treatment?
Họ có do dự báo cáo sự đối xử không công bằng không?
Họ từ
Từ "scruple" có nghĩa là một sự do dự hoặc lo lắng về điều gì đó có thể không đúng về mặt đạo đức hoặc đạo lý. Trong tiếng Anh, "scruple" thường được dùng để chỉ sự nhạy cảm về luân lý khi ra quyết định hoặc hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "scruple" nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ít hơn trong bối cảnh này.
Từ "scruple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrupulus", có nghĩa là "một viên đá nhỏ" hoặc "lo ngại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý, đặc biệt là nỗi lưỡng lự hoặc cảm giác tội lỗi liên quan đến hành động không đúng. Ngày nay, "scruple" chỉ sự nhạy cảm về đạo đức hay nghi ngờ khi đưa ra quyết định, phản ánh sự gắn bó với nguyên tắc đạo đức và lương tâm của con người.
Từ "scruple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về đạo đức và quyết định. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng để diễn tả sự do dự hay dè dặt trong việc thực hiện hành động nào đó vì lo ngại về đúng sai. Sự hiếm gặp của từ này cần thiết cho việc nắm bắt ý nghĩa sâu sắc liên quan đến giá trị đạo đức và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp