Bản dịch của từ Scruple trong tiếng Việt
Scruple
Verb
Scruple (Verb)
Ví dụ
She scrupled to accept the award for environmental harm.
Cô ấy do dự nhận giải thưởng vì tác hại môi trường.
He did not scruple to exploit workers for profit.
Anh ấy không do dự khai thác công nhân để kiếm lợi.
Did they scruple to report the unfair treatment?
Họ có do dự báo cáo sự đối xử không công bằng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scruple
Không có idiom phù hợp