Bản dịch của từ Compurgation trong tiếng Việt
Compurgation
Compurgation (Noun)
The jury required compurgation from three witnesses for the defendant's innocence.
Bồi thẩm đoàn yêu cầu sự miễn tội từ ba nhân chứng cho sự vô tội của bị cáo.
The lawyer did not present any compurgation during the trial.
Luật sư đã không trình bày bất kỳ sự miễn tội nào trong phiên tòa.
Did the witness provide compurgation for the accused in court?
Nhân chứng có cung cấp sự miễn tội cho bị cáo tại tòa không?
Compurgation là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ quá trình chứng minh sự vô tội của một cá nhân thông qua sự xác nhận của nhiều người khác. Thay vì bằng chứng vật lý, sự biện hộ này dựa vào lời khai của các nhân chứng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý thời trung cổ và hiện nay không còn phổ biến trong các hệ thống tư pháp hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, bối cảnh áp dụng có thể khác nhau.
Từ "compurgation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "compurgatio", gồm hai thành phần: "com-" (together) và "purgare" (to purify, clean). Thuật ngữ này được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ quá trình xác nhận sự vô tội của một cá nhân thông qua sự chứng thực của những người khác. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm về sự thanh lọc hay xác minh, phản ánh truyền thống pháp lý và xã hội của thời đại đó.
Từ "compurgation" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong đó, "compurgation" thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay các văn bản học thuật phổ biến. Tuy nhiên, nó thường liên quan đến ngữ cảnh pháp lý, mô tả quá trình giải tội hoặc chứng minh sự vô tội của một cá nhân. Tình huống sử dụng từ này thường gặp trong các nghiên cứu luật học hoặc các bài thuyết trình về lịch sử pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp