Bản dịch của từ Acquittal trong tiếng Việt
Acquittal
Acquittal (Noun)
The acquittal of John in the theft case surprised everyone.
Sự tha bổng cho John trong vụ án trộm làm bất ngờ mọi người.
The acquittal of Mary brought relief to her family and friends.
Sự tha bổng cho Mary mang lại sự nhẹ nhõm cho gia đình và bạn bè của cô ấy.
The acquittal of the suspect was celebrated by the local community.
Sự tha bổng cho nghi phạm đã được cộng đồng địa phương ăn mừng.
Dạng danh từ của Acquittal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acquittal | Acquittals |
Kết hợp từ của Acquittal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Return acquittal Trả tự do | The jury's decision was to return an acquittal for the defendant. Quyết định của ban giám khảo là trả lại sự tha bổng cho bị cáo. |
Secure acquittal Tho tay | The defendant's lawyer managed to secure acquittal in the trial. Luật sư của bị cáo đã thành công trong việc bảo đảm thoát tội trong phiên tòa. |
Uphold acquittal Duy trì sự tha bổng | The community upholds the acquittal of the wrongly accused individual. Cộng đồng ủng hộ việc bác bỏ cho người bị buộc tội sai lầm. |
Result in acquittal Kết quả làm cho bị trả tự do | The lack of evidence resulted in acquittal for the defendant. Sự thiếu chứng cứ dẫn đến bản án trắng cho bị cáo. |
Lead to acquittal Dẫn đến bản án vô tội | The lack of evidence led to acquittal in the social case. Thiếu chứng cứ dẫn đến tuyên bỏ tội trong vụ án xã hội. |
Họ từ
"Acquittal" là một thuật ngữ pháp lý chỉ quyết định của tòa án tuyên bố rằng bị cáo không có tội đối với các cáo buộc hình sự. Quyết định này dẫn đến việc miễn trách nhiệm hình sự cho bị cáo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng theo cùng một nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu. "Acquittal" cũng có thể liên quan đến các quy trình tố tụng khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật.
Từ "acquittal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acquitare", có nghĩa là "giải thoát". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động giải phóng ai đó khỏi trách nhiệm pháp lý. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình pháp lý nơi mà một cá nhân được tuyên bố không có tội trước một cáo buộc. Ngày nay, "acquittal" được sử dụng để chỉ hiệu quả của việc tuyên bố một người không có tội trong vụ án hình sự.
Từ "acquittal" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong bài kiểm tra thành phần viết và nói liên quan đến chủ đề pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, "acquittal" được sử dụng để chỉ việc tuyên bố vô tội trong một vụ án hình sự, khi bị cáo được xác nhận là không có tội. Từ này cũng xuất hiện trong các bài báo về các vụ án nổi bật, trong thảo luận về quyền lợi hợp pháp và sự công bằng trong hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp