Bản dịch của từ Acquittal trong tiếng Việt

Acquittal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquittal (Noun)

əkwˈɪtl
əkwˈɪtl
01

Một bản án hoặc phán quyết rằng một người không phạm tội mà họ đã bị buộc tội.

A judgement or verdict that a person is not guilty of the crime with which they have been charged.

Ví dụ

The acquittal of John in the theft case surprised everyone.

Sự tha bổng cho John trong vụ án trộm làm bất ngờ mọi người.

The acquittal of Mary brought relief to her family and friends.

Sự tha bổng cho Mary mang lại sự nhẹ nhõm cho gia đình và bạn bè của cô ấy.

The acquittal of the suspect was celebrated by the local community.

Sự tha bổng cho nghi phạm đã được cộng đồng địa phương ăn mừng.

Dạng danh từ của Acquittal (Noun)

SingularPlural

Acquittal

Acquittals

Kết hợp từ của Acquittal (Noun)

CollocationVí dụ

Return acquittal

Trả tự do

The jury's decision was to return an acquittal for the defendant.

Quyết định của ban giám khảo là trả lại sự tha bổng cho bị cáo.

Secure acquittal

Tho tay

The defendant's lawyer managed to secure acquittal in the trial.

Luật sư của bị cáo đã thành công trong việc bảo đảm thoát tội trong phiên tòa.

Uphold acquittal

Duy trì sự tha bổng

The community upholds the acquittal of the wrongly accused individual.

Cộng đồng ủng hộ việc bác bỏ cho người bị buộc tội sai lầm.

Result in acquittal

Kết quả làm cho bị trả tự do

The lack of evidence resulted in acquittal for the defendant.

Sự thiếu chứng cứ dẫn đến bản án trắng cho bị cáo.

Lead to acquittal

Dẫn đến bản án vô tội

The lack of evidence led to acquittal in the social case.

Thiếu chứng cứ dẫn đến tuyên bỏ tội trong vụ án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquittal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquittal

Không có idiom phù hợp