Bản dịch của từ Comrade trong tiếng Việt

Comrade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comrade (Noun)

kˈɑmɹæd
kˈɑmɹæd
01

(trong số nam giới) một đồng nghiệp hoặc một thành viên của một tổ chức.

Among men a colleague or a fellow member of an organization.

Ví dụ

He is a loyal comrade who always supports his friends.

Anh ấy là một đồng chí trung thành luôn ủng hộ bạn bè của mình.

She never trusted her comrade, suspecting betrayal at every turn.

Cô ấy không bao giờ tin tưởng đồng chí của mình, nghi ngờ sự phản bội ở mọi lúc.

Is your comrade participating in the social event next week?

Liệu đồng chí của bạn có tham gia sự kiện xã hội vào tuần sau không?

My comrade helped me with my IELTS essay.

Đồng chí của tôi đã giúp tôi với bài luận IELTS của tôi.

She is not just a comrade, but also a close friend.

Cô ấy không chỉ là một đồng chí, mà còn là một người bạn thân.

Dạng danh từ của Comrade (Noun)

SingularPlural

Comrade

Comrades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War II, many Russian women served in the military as snipers or pilots, and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Comrade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.