Bản dịch của từ Comrade trong tiếng Việt
Comrade

Comrade (Noun)
He is a loyal comrade who always supports his friends.
Anh ấy là một đồng chí trung thành luôn ủng hộ bạn bè của mình.
She never trusted her comrade, suspecting betrayal at every turn.
Cô ấy không bao giờ tin tưởng đồng chí của mình, nghi ngờ sự phản bội ở mọi lúc.
Is your comrade participating in the social event next week?
Liệu đồng chí của bạn có tham gia sự kiện xã hội vào tuần sau không?
My comrade helped me with my IELTS essay.
Đồng chí của tôi đã giúp tôi với bài luận IELTS của tôi.
She is not just a comrade, but also a close friend.
Cô ấy không chỉ là một đồng chí, mà còn là một người bạn thân.
Dạng danh từ của Comrade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comrade | Comrades |
Họ từ
Từ "comrade" có nghĩa là bạn đồng chí hoặc đồng nghiệp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người cùng một lý tưởng hoặc đấu tranh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈkɒm.reɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈkɑːm.reɪd/. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, trong tiếng Anh Anh, "comrade" thường gợi nhắc đến các phong trào xã hội chủ nghĩa hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các bối cảnh thân mật.
Từ "comrade" xuất phát từ gốc Latin "camarada", có nghĩa là "bạn cùng phòng" hoặc "người ở cùng một nơi". Gốc từ này được phát triển từ "cámara", chỉ một căn phòng. Vào thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị và quân sự, mô tả mối quan hệ đồng chí giữa các thành viên trong tổ chức hoặc phong trào. Hiện nay, "comrade" mang ý nghĩa tương đồng về sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong các lý tưởng chính trị hay xã hội.
Từ "comrade" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh chính trị, xã hội, và quân sự, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ đồng chí giữa những người có lý tưởng chung. Nó cũng xuất hiện trong văn học và các bài thuyết trình về chủ nghĩa xã hội hoặc các phong trào cách mạng, phản ánh sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
