Bản dịch của từ Conceiver trong tiếng Việt
Conceiver

Conceiver (Noun)
The conceiver of the charity event was Sarah.
Người sáng tạo ra sự kiện từ thiện là Sarah.
The conceiver of the community project proposed a garden renovation.
Người sáng tạo ra dự án cộng đồng đề xuất việc cải tạo khu vườn.
The conceiver of the environmental campaign aimed to reduce plastic waste.
Người sáng tạo ra chiến dịch môi trường nhằm giảm lượng rác nhựa.
Conceiver (Verb)
She conceived a plan to improve social services in the community.
Cô ấy đã hình thành một kế hoạch để cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
The team conceived a project to raise awareness about mental health.
Nhóm đã hình thành một dự án để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
He conceived an idea to promote inclusivity in the workplace.
Anh ấy đã hình thành một ý tưởng để thúc đẩy tính bao dung tại nơi làm việc.
Họ từ
"Conceiver" là danh từ chỉ những người có khả năng hình thành, phát minh hoặc tưởng tượng ra ý tưởng, khái niệm, hoặc dự án. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo, khoa học và doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và phương ngữ có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "conceiver" có nguồn gốc từ động từ Latin "concipere", mang nghĩa "nhận thức" hoặc "hình thành trong tâm trí". "Concipere" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng) và "capere" (nắm bắt). Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc nắm bắt ý tưởng đến việc phát huy khả năng sáng tạo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "conceiver" mô tả một cá nhân khả năng tưởng tượng hoặc phát triển ý tưởng sáng tạo, phản ánh tính chủ động và khả năng tư duy.
Từ "conceiver" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong cả ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. "Conceiver" thường xuất hiện trong các văn bản về triết học, tâm lý học hoặc sáng tạo, liên quan đến khả năng hình thành ý tưởng hoặc khái niệm. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được dùng khi thảo luận về nghệ thuật hay khoa học, nhằm nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc phát triển ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp