Bản dịch của từ Conceiver trong tiếng Việt

Conceiver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceiver (Noun)

kənˈsi.vɚ
kənˈsi.vɚ
01

Người nghĩ ra một kế hoạch hoặc ý tưởng.

A person who conceives a plan or idea.

Ví dụ

The conceiver of the charity event was Sarah.

Người sáng tạo ra sự kiện từ thiện là Sarah.

The conceiver of the community project proposed a garden renovation.

Người sáng tạo ra dự án cộng đồng đề xuất việc cải tạo khu vườn.

The conceiver of the environmental campaign aimed to reduce plastic waste.

Người sáng tạo ra chiến dịch môi trường nhằm giảm lượng rác nhựa.

Conceiver (Verb)

kənˈsi.vɚ
kənˈsi.vɚ
01

Hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng trong tâm trí.

Form a concept or idea in the mind.

Ví dụ

She conceived a plan to improve social services in the community.

Cô ấy đã hình thành một kế hoạch để cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.

The team conceived a project to raise awareness about mental health.

Nhóm đã hình thành một dự án để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

He conceived an idea to promote inclusivity in the workplace.

Anh ấy đã hình thành một ý tưởng để thúc đẩy tính bao dung tại nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceiver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceiver

Không có idiom phù hợp