Bản dịch của từ Conceptualisation trong tiếng Việt
Conceptualisation

Conceptualisation (Noun)
Conceptualisation is crucial in IELTS writing for developing clear arguments.
Sự hình thành khái niệm rất quan trọng trong viết IELTS để phát triển lập luận rõ ràng.
Without proper conceptualisation, IELTS speaking may lack coherence and depth.
Thiếu sự hình thành khái niệm đúng đắn, IELTS nói có thể thiếu sự mạch lạc và sâu sắc.
Is conceptualisation more challenging in IELTS writing or speaking tasks?
Việc hình thành khái niệm khó khăn hơn trong các bài viết hay nhiệm vụ nói IELTS?
Dạng danh từ của Conceptualisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conceptualisation | Conceptualisations |
Conceptualisation (Verb)
Phân từ hiện tại của khái niệm hóa.
She struggles with conceptualising abstract ideas in her IELTS essays.
Cô ấy gặp khó khăn khi khái niệm hóa các ý tưởng trừu tượng trong bài luận IELTS của mình.
He does not enjoy conceptualising complex topics for his IELTS speaking.
Anh ấy không thích khái niệm hóa các chủ đề phức tạp cho phần nói IELTS của mình.
Do you find conceptualising cultural differences challenging in IELTS writing?
Bạn có thấy khái niệm hóa sự khác biệt văn hóa là thách thức trong việc viết IELTS không?
Họ từ
Khái niệm "conceptualisation" đề cập đến quá trình hình thành và phát triển các khái niệm trong tâm trí, giúp con người hiểu và tổ chức thông tin về thế giới xung quanh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và ngôn ngữ học để mô tả cách mà các ý tưởng và hình ảnh được hình thành. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng gần như tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "conceptualisation" xuất phát từ tiếng Latinh "conceptus", có nghĩa là "được nắm bắt" hoặc "được hình thành", kết hợp với hậu tố "-isation", chỉ quá trình hoặc hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học vào thế kỷ 20, phản ánh quá trình suy nghĩ, nhận thức và tạo ra các khái niệm. Hiện nay, "conceptualisation" đề cập đến việc xây dựng và cấu trúc các ý tưởng trong nghiên cứu và lý thuyết, thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc Latinh của nó.
Khái niệm "conceptualisation" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, khi thí sinh thảo luận về ý tưởng và quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu triết học, tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả quá trình hình thành và phát triển khái niệm. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu sâu về các khái niệm trong việc giao tiếp và luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp