Bản dịch của từ Conceptualisation trong tiếng Việt

Conceptualisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptualisation (Noun)

kənsˌɛksiəpəlˈeɪʃən
kənsˌɛksiəpəlˈeɪʃən
01

Hành động hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng.

The act of forming a concept or idea.

Ví dụ

Conceptualisation is crucial in IELTS writing for developing clear arguments.

Sự hình thành khái niệm rất quan trọng trong viết IELTS để phát triển lập luận rõ ràng.

Without proper conceptualisation, IELTS speaking may lack coherence and depth.

Thiếu sự hình thành khái niệm đúng đắn, IELTS nói có thể thiếu sự mạch lạc và sâu sắc.

Is conceptualisation more challenging in IELTS writing or speaking tasks?

Việc hình thành khái niệm khó khăn hơn trong các bài viết hay nhiệm vụ nói IELTS?

Dạng danh từ của Conceptualisation (Noun)

SingularPlural

Conceptualisation

Conceptualisations

Conceptualisation (Verb)

kənsˌɛksiəpəlˈeɪʃən
kənsˌɛksiəpəlˈeɪʃən
01

Phân từ hiện tại của khái niệm hóa.

Present participle of conceptualise.

Ví dụ

She struggles with conceptualising abstract ideas in her IELTS essays.

Cô ấy gặp khó khăn khi khái niệm hóa các ý tưởng trừu tượng trong bài luận IELTS của mình.

He does not enjoy conceptualising complex topics for his IELTS speaking.

Anh ấy không thích khái niệm hóa các chủ đề phức tạp cho phần nói IELTS của mình.

Do you find conceptualising cultural differences challenging in IELTS writing?

Bạn có thấy khái niệm hóa sự khác biệt văn hóa là thách thức trong việc viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptualisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualisation

Không có idiom phù hợp