Bản dịch của từ Conceptualizing trong tiếng Việt
Conceptualizing

Conceptualizing (Verb)
Conceptualizing a plan before writing helps organize ideas effectively.
Hình dung một kế hoạch trước khi viết giúp tổ chức ý tưởng hiệu quả.
She struggles with conceptualizing abstract concepts in her IELTS essays.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hình dung các khái niệm trừu tượng trong bài luận IELTS của mình.
Are you comfortable conceptualizing complex topics in your writing tasks?
Bạn có thoải mái hình dung các chủ đề phức tạp trong các bài viết của mình không?
Dạng động từ của Conceptualizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualizing |
Conceptualizing (Noun)
Conceptualizing is essential in IELTS writing for developing coherent arguments.
Việc hình thành khái niệm là cần thiết trong viết IELTS để phát triển các luận điểm mạch lạc.
Lack of conceptualizing may lead to unclear communication in IELTS speaking.
Thiếu sự hình thành khái niệm có thể dẫn đến giao tiếp không rõ ràng trong nói IELTS.
Is conceptualizing a challenging task for you in IELTS preparation?
Việc hình thành khái niệm có phải là một nhiệm vụ khó khăn đối với bạn trong việc chuẩn bị IELTS không?
Conceptualizing (Adjective)
Conceptualizing new approaches is crucial for IELTS writing success.
Việc hình thành các khái niệm mới là quan trọng cho việc viết IELTS thành công.
Avoid conceptualizing vague ideas in your IELTS speaking responses.
Tránh hình thành các ý tưởng mơ hồ trong câu trả lời nói IELTS của bạn.
Are you comfortable conceptualizing complex topics for your IELTS essays?
Bạn có thoải mái hình thành các chủ đề phức tạp cho bài luận IELTS của mình không?
Họ từ
Khái niệm "conceptualizing" đề cập đến quá trình hình thành, phát triển và làm rõ các ý tưởng hay khái niệm trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như tâm lý học, triết học và giáo dục. Trong tiếng Anh, "conceptualizing" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "conceptualizing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "conceptualize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", mang nghĩa là "được hình thành" hay "được nảy ra". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "capere", nghĩa là "nắm bắt", cho thấy quá trình hình thành ý tưởng mới thông qua việc thu thập và phân tích thông tin. Trong lịch sử, khái niệm này đã đóng vai trò quan trọng trong tư duy triết học và khoa học, và ngày nay, nó chủ yếu được dùng để chỉ hoạt động tư duy tạo ra các khái niệm hoặc mô hình.
Từ "conceptualizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng phức tạp và tổ chức tư duy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học, và nghiên cứu khoa học, nơi việc hình thành và phát triển khái niệm là cần thiết cho việc hiểu biết và giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp