Bản dịch của từ Concert hall trong tiếng Việt

Concert hall

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concert hall (Noun)

ˈkɑn.sɚtˈhɔl
ˈkɑn.sɚtˈhɔl
01

Một tòa nhà công cộng lớn nơi tổ chức các buổi hòa nhạc và các buổi biểu diễn khác.

A large public building where concerts and other performances are given.

Ví dụ

The concert hall hosted a famous performance by the Boston Symphony Orchestra.

Nhà hát tổ chức một buổi biểu diễn nổi tiếng của Dàn nhạc giao hưởng Boston.

The concert hall does not allow food or drinks inside during events.

Nhà hát không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong sự kiện.

Is the concert hall open for public tours next Saturday?

Nhà hát có mở cửa cho các tour tham quan công chúng vào thứ Bảy tới không?

Concert hall (Phrase)

ˈkɑn.sɚtˈhɔl
ˈkɑn.sɚtˈhɔl
01

Hội trường được thiết kế để biểu diễn âm nhạc.

A hall designed for the performance of music.

Ví dụ

The concert hall hosted a famous symphony orchestra last Saturday.

Nhà hát tổ chức một dàn nhạc giao hưởng nổi tiếng vào thứ Bảy tuần trước.

The concert hall does not allow food or drinks inside.

Nhà hát không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong.

Is the concert hall open for community events this month?

Nhà hát có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concert hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concert hall

Không có idiom phù hợp