Bản dịch của từ Concert hall trong tiếng Việt
Concert hall

Concert hall (Noun)
The concert hall hosted a famous performance by the Boston Symphony Orchestra.
Nhà hát tổ chức một buổi biểu diễn nổi tiếng của Dàn nhạc giao hưởng Boston.
The concert hall does not allow food or drinks inside during events.
Nhà hát không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong sự kiện.
Is the concert hall open for public tours next Saturday?
Nhà hát có mở cửa cho các tour tham quan công chúng vào thứ Bảy tới không?
Concert hall (Phrase)
Hội trường được thiết kế để biểu diễn âm nhạc.
A hall designed for the performance of music.
The concert hall hosted a famous symphony orchestra last Saturday.
Nhà hát tổ chức một dàn nhạc giao hưởng nổi tiếng vào thứ Bảy tuần trước.
The concert hall does not allow food or drinks inside.
Nhà hát không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống vào trong.
Is the concert hall open for community events this month?
Nhà hát có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?
Nhà hát hòa nhạc là không gian được thiết kế đặc biệt để tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc, bao gồm nhạc cổ điển, nhạc giao hưởng, và nhạc thính phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "concert hall" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, khái niệm này cũng được gọi là "concert venue" với ý nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm cả các không gian nhỏ hơn. Nhà hát hòa nhạc thường được trang bị hệ thống âm thanh tối ưu và có khả năng chứa hàng nghìn khán giả.
Thuật ngữ "concert hall" xuất phát từ tiếng Latin "concerto", có nghĩa là "hòa hợp" hay "hợp tác", kết hợp với từ tiếng Pháp "hall", chỉ một không gian lớn. Vào thế kỷ 19, các hội trường concert trở nên phổ biến như là nơi tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc, thể hiện sự gắn kết giữa nghệ sĩ và khán giả. Ngày nay, "concert hall" không chỉ đề cập đến không gian biểu diễn mà còn biểu thị cho văn hóa và nghệ thuật âm nhạc trong xã hội.
Cụm từ "concert hall" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các sự kiện nghệ thuật và âm nhạc. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng chúng thường được sử dụng để mô tả không gian biểu diễn chuyên nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn viết về lịch sử âm nhạc và kiến trúc, nơi khái niệm về các trung tâm văn hóa nghệ thuật được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp