Bản dịch của từ Conciliator trong tiếng Việt
Conciliator

Conciliator (Noun)
The conciliator mediated the conflict between the two neighbors.
Người hòa giải đã trung gian giải quyết xung đột giữa hai hàng xóm.
The conciliator's role is crucial in resolving community disputes peacefully.
Vai trò của người hòa giải rất quan trọng trong giải quyết các tranh chấp cộng đồng một cách hòa bình.
The conciliator's calm demeanor helped diffuse tensions during the negotiation.
Thái độ bình tĩnh của người hòa giải đã giúp giảm căng thẳng trong quá trình đàm phán.
Conciliator (Adjective)
Có xu hướng hòa giải hoặc hòa giải.
Tending to conciliate or reconcile.
The conciliator approach helped resolve the conflict peacefully.
Phương pháp hòa giải đã giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
She is known for her conciliator nature in mediating disputes.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hòa giải khi trung gian giải quyết tranh chấp.
His conciliator attitude fostered harmony among the community members.
Thái độ hòa giải của anh ấy thúc đẩy sự hài hòa giữa các thành viên cộng đồng.
Họ từ
Từ "conciliator" trong tiếng Anh chỉ người hòa giải, có trách nhiệm giảm bớt xung đột hoặc tạo ra sự đồng thuận giữa các bên. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và đàm phán. Khác với từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ, "mediator", "conciliator" thường nhấn mạnh hơn vào việc khôi phục mối quan hệ hòa hợp sau tranh chấp. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có cách dùng khác nhau trong từng văn cảnh.
Từ "conciliator" bắt nguồn từ tiếng Latin "conciliator", có nghĩa là "người hòa giải", từ động từ "conciliari", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "làm cho hòa thuận". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đóng vai trò trung gian nhằm giải quyết xung đột, xoa dịu bất đồng. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của người hòa giải trong việc xây dựng mối quan hệ và tạo ra sự đồng thuận trong xã hội.
Từ "conciliator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kĩ năng giao tiếp và quản lý xung đột. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "conciliator" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hòa giải trong đàm phán, làm việc nhóm hoặc trong môi trường pháp lý, nơi cần thiết phải thiết lập sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp