Bản dịch của từ Conciliator trong tiếng Việt

Conciliator

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conciliator (Noun)

kn̩sˈɪliˌeiɾɚ
kn̩sˈɪliˌeiɾəɹ
01

Người giúp đỡ mọi người hoặc các nhóm giải quyết những bất đồng của họ.

A person who helps people or groups to settle their disagreements.

Ví dụ

The conciliator mediated the conflict between the two neighbors.

Người hòa giải đã trung gian giải quyết xung đột giữa hai hàng xóm.

The conciliator's role is crucial in resolving community disputes peacefully.

Vai trò của người hòa giải rất quan trọng trong giải quyết các tranh chấp cộng đồng một cách hòa bình.

The conciliator's calm demeanor helped diffuse tensions during the negotiation.

Thái độ bình tĩnh của người hòa giải đã giúp giảm căng thẳng trong quá trình đàm phán.

Conciliator (Adjective)

kn̩sˈɪliˌeiɾɚ
kn̩sˈɪliˌeiɾəɹ
01

Có xu hướng hòa giải hoặc hòa giải.

Tending to conciliate or reconcile.

Ví dụ

The conciliator approach helped resolve the conflict peacefully.

Phương pháp hòa giải đã giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

She is known for her conciliator nature in mediating disputes.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách hòa giải khi trung gian giải quyết tranh chấp.

His conciliator attitude fostered harmony among the community members.

Thái độ hòa giải của anh ấy thúc đẩy sự hài hòa giữa các thành viên cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conciliator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conciliator

Không có idiom phù hợp