Bản dịch của từ Conciliate trong tiếng Việt
Conciliate
Conciliate (Verb)
She tried to conciliate her upset friend by offering an apology.
Cô ấy cố gắng hòa giải người bạn bực bội bằng cách xin lỗi.
The community leader's speech aimed to conciliate tensions among residents.
Bài phát biểu của lãnh đạo cộng đồng nhằm mục đích hòa giải căng thẳng giữa cư dân.
The conciliation process helped resolve conflicts peacefully in the neighborhood.
Quá trình hòa giải giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình trong khu phố.
She conciliated her neighbors by organizing a community event.
Cô ấy hoà giải với hàng xóm bằng cách tổ chức một sự kiện cộng đồng.
The organization aimed to conciliate different social groups through dialogue.
Tổ chức nhắm mức tiêu hòa giải các nhóm xã hội khác nhau qua giao tiếp.
His efforts to conciliate conflicts in the society were widely recognized.
Những nỗ lực của anh ấy để hòa giải xung đột trong xã hội được nhiều người công nhận rộng rãi.
Dạng động từ của Conciliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conciliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conciliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conciliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conciliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conciliating |
Họ từ
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ động từ Latin "conciliare", nghĩa là hòa giải hoặc làm hòa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này ám chỉ hành động làm giảm sự căng thẳng, xung đột hoặc tranh chấp bằng cách thuyết phục các bên liên quan cùng tìm ra giải pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến hòa giải, thương thuyết, và xây dựng sự đồng thuận.
Từ "conciliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conciliāre", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "hòa hợp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và động từ "calare" có nghĩa là "gọi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc hòa giải, làm dịu mâu thuẫn và xây dựng hòa bình giữa các bên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó đồng thuận hoặc trở nên hòa hợp hơn trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "conciliate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi mà thí sinh cần diễn đạt sự hòa giải hay hàn gắn các mối quan hệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, hòa bình và tâm lý học, nơi cần nhấn mạnh quá trình làm dịu xung đột hoặc hòa hợp giữa các bên. Tính chất trang trọng của từ này khiến nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp