Bản dịch của từ Concluding remarks trong tiếng Việt

Concluding remarks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concluding remarks (Noun)

kənklˈudɨŋ ɹɨmˈɑɹks
kənklˈudɨŋ ɹɨmˈɑɹks
01

Các tuyên bố hoặc bình luận cuối cùng được thực hiện ở cuối một buổi thảo luận, bài luận hoặc bài thuyết trình.

Final statements or comments made at the end of a discussion, essay, or presentation.

Ví dụ

The concluding remarks emphasized social equality in the community meeting.

Những nhận xét kết luận nhấn mạnh sự bình đẳng xã hội trong cuộc họp cộng đồng.

Many students did not include concluding remarks in their social essays.

Nhiều sinh viên không bao gồm nhận xét kết luận trong bài luận xã hội của họ.

What are the concluding remarks about social issues in the presentation?

Những nhận xét kết luận về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concluding remarks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concluding remarks

Không có idiom phù hợp