Bản dịch của từ Conclusive-evidence trong tiếng Việt
Conclusive-evidence

Conclusive-evidence (Adjective)
The witness provided conclusive evidence of the crime.
Nhân chứng cung cấp bằng chứng kết luận về tội phạm.
There was no conclusive evidence linking him to the theft.
Không có bằng chứng kết luận nào liên kết anh ta với vụ trộm cắp.
Is there any conclusive evidence supporting the new social program?
Có bất kỳ bằng chứng kết luận nào hỗ trợ chương trình xã hội mới không?
There is conclusive evidence that supports the theory of climate change.
Có bằng chứng kết luận hỗ trợ lý thuyết biến đổi khí hậu.
The lack of conclusive evidence makes it difficult to draw a conclusion.
Sự thiếu bằng chứng kết luận làm cho việc rút ra kết luận trở nên khó khăn.
Conclusive-evidence (Noun)
The survey results provided conclusive evidence of student satisfaction.
Kết quả khảo sát cung cấp bằng chứng kết luận về sự hài lòng của sinh viên.
There was no conclusive evidence to support the claim of discrimination.
Không có bằng chứng kết luận nào để ủng hộ cáo buộc phân biệt đối xử.
Did the study present any conclusive evidence regarding climate change?
Nghiên cứu có đưa ra bất kỳ bằng chứng kết luận nào về biến đổi khí hậu không?
The detective presented conclusive evidence of the crime to the jury.
Thám tử đã trình bày bằng chứng kết luận về vụ án cho ban xét xử.
There was no conclusive evidence linking the suspect to the robbery.
Không có bằng chứng kết luận nào liên kết kẻ nghi ngờ với vụ cướp.
Bằng chứng kết luận (conclusive evidence) đề cập đến những bằng chứng mạnh mẽ và thuyết phục đến mức có thể dẫn đến một kết luận chắc chắn trong một cuộc điều tra hoặc phiên tòa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ những chứng cứ không gây ra nghi ngờ và có khả năng xác định rõ ràng tính đúng đắn của một lập luận. Phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể có những khác biệt nhỏ liên quan đến tính chính thức và phong cách diễn đạt.
Từ "conclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concludere", nghĩa là "kết thúc" hoặc "chốt lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "hướng về" và động từ "cludere", nghĩa là "đóng lại". Trong lịch sử, "conclusive" được sử dụng để chỉ điều gì có thể kết luận dứt khoát, không để lại nghi ngờ. Sự kết nối này rất thích hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và khoa học để chỉ bằng chứng xác thực và quyết định.
Từ "conclusive evidence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần lập luận hoặc trình bày quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các bằng chứng rõ ràng, xác đáng, giúp khẳng định hoặc bác bỏ giả thuyết. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và pháp lý, nơi tính xác thực và độ tin cậy của thông tin rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp