Bản dịch của từ Conclusive-evidence trong tiếng Việt

Conclusive-evidence

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive-evidence (Adjective)

kənklˈusvədˌɛs
kənklˈusvədˌɛs
01

Phục vụ để chứng minh một trường hợp, bằng chứng hoặc lập luận.

Serving to prove a case evidence or argument.

Ví dụ

The witness provided conclusive evidence of the crime.

Nhân chứng cung cấp bằng chứng kết luận về tội phạm.

There was no conclusive evidence linking him to the theft.

Không có bằng chứng kết luận nào liên kết anh ta với vụ trộm cắp.

Is there any conclusive evidence supporting the new social program?

Có bất kỳ bằng chứng kết luận nào hỗ trợ chương trình xã hội mới không?

There is conclusive evidence that supports the theory of climate change.

Có bằng chứng kết luận hỗ trợ lý thuyết biến đổi khí hậu.

The lack of conclusive evidence makes it difficult to draw a conclusion.

Sự thiếu bằng chứng kết luận làm cho việc rút ra kết luận trở nên khó khăn.

Conclusive-evidence (Noun)

kənklˈusvədˌɛs
kənklˈusvədˌɛs
01

Bằng chứng dùng để thiết lập hoặc chứng minh một sự thật.

Evidence that serves to establish or prove a fact.

Ví dụ

The survey results provided conclusive evidence of student satisfaction.

Kết quả khảo sát cung cấp bằng chứng kết luận về sự hài lòng của sinh viên.

There was no conclusive evidence to support the claim of discrimination.

Không có bằng chứng kết luận nào để ủng hộ cáo buộc phân biệt đối xử.

Did the study present any conclusive evidence regarding climate change?

Nghiên cứu có đưa ra bất kỳ bằng chứng kết luận nào về biến đổi khí hậu không?

The detective presented conclusive evidence of the crime to the jury.

Thám tử đã trình bày bằng chứng kết luận về vụ án cho ban xét xử.

There was no conclusive evidence linking the suspect to the robbery.

Không có bằng chứng kết luận nào liên kết kẻ nghi ngờ với vụ cướp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conclusive-evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conclusive-evidence

Không có idiom phù hợp