Bản dịch của từ Concurrent sentence trong tiếng Việt

Concurrent sentence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrent sentence (Noun)

kˈənkɝənt sˈɛntəns
kˈənkɝənt sˈɛntəns
01

Một loại hình phạt được thi hành cùng lúc với một hình phạt khác.

A type of sentence served at the same time as another sentence.

Ví dụ

Concurrent sentences can help clarify complex social issues in discussions.

Câu đồng thời có thể giúp làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

Concurrent sentences do not always improve understanding in social contexts.

Câu đồng thời không phải lúc nào cũng cải thiện sự hiểu biết trong bối cảnh xã hội.

Can you give examples of concurrent sentences in social debates?

Bạn có thể đưa ra ví dụ về câu đồng thời trong các cuộc tranh luận xã hội không?

02

Trong thuật ngữ pháp lý, nó đề cập đến nhiều bản án sẽ được thi hành đồng thời.

In legal terms, it refers to multiple sentences that are to be served simultaneously.

Ví dụ

The judge issued concurrent sentences for the two offenders last Friday.

Thẩm phán đã đưa ra các án phạt đồng thời cho hai bị cáo vào thứ Sáu.

The court did not give concurrent sentences for the serious crimes.

Tòa án không đưa ra án phạt đồng thời cho các tội nghiêm trọng.

Will the court allow concurrent sentences for these social offenses?

Tòa án có cho phép án phạt đồng thời cho các vi phạm xã hội này không?

03

Sử dụng trong bối cảnh tố tụng tư pháp để chỉ một tập hợp hình phạt có cùng thời gian thi hành.

Used in the context of judicial proceedings to denote a set of penalties that align in duration.

Ví dụ

The judge imposed concurrent sentences for both crimes committed by John.

Thẩm phán đã đưa ra án phạt đồng thời cho cả hai tội của John.

Concurrent sentences do not increase the total time in prison.

Án phạt đồng thời không làm tăng tổng thời gian trong tù.

Do concurrent sentences reduce the overall punishment duration for offenders?

Có phải án phạt đồng thời làm giảm tổng thời gian hình phạt cho tội phạm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concurrent sentence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concurrent sentence

Không có idiom phù hợp