Bản dịch của từ Concurrent sentence trong tiếng Việt

Concurrent sentence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrent sentence(Noun)

kˈənkɝənt sˈɛntəns
kˈənkɝənt sˈɛntəns
01

Một loại hình phạt được thi hành cùng lúc với một hình phạt khác.

A type of sentence served at the same time as another sentence.

Ví dụ
02

Trong thuật ngữ pháp lý, nó đề cập đến nhiều bản án sẽ được thi hành đồng thời.

In legal terms, it refers to multiple sentences that are to be served simultaneously.

Ví dụ
03

Sử dụng trong bối cảnh tố tụng tư pháp để chỉ một tập hợp hình phạt có cùng thời gian thi hành.

Used in the context of judicial proceedings to denote a set of penalties that align in duration.

Ví dụ