Bản dịch của từ Concurrent sentence trong tiếng Việt
Concurrent sentence

Concurrent sentence (Noun)
Concurrent sentences can help clarify complex social issues in discussions.
Câu đồng thời có thể giúp làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Concurrent sentences do not always improve understanding in social contexts.
Câu đồng thời không phải lúc nào cũng cải thiện sự hiểu biết trong bối cảnh xã hội.
Can you give examples of concurrent sentences in social debates?
Bạn có thể đưa ra ví dụ về câu đồng thời trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Trong thuật ngữ pháp lý, nó đề cập đến nhiều bản án sẽ được thi hành đồng thời.
In legal terms, it refers to multiple sentences that are to be served simultaneously.
The judge issued concurrent sentences for the two offenders last Friday.
Thẩm phán đã đưa ra các án phạt đồng thời cho hai bị cáo vào thứ Sáu.
The court did not give concurrent sentences for the serious crimes.
Tòa án không đưa ra án phạt đồng thời cho các tội nghiêm trọng.
Will the court allow concurrent sentences for these social offenses?
Tòa án có cho phép án phạt đồng thời cho các vi phạm xã hội này không?
The judge imposed concurrent sentences for both crimes committed by John.
Thẩm phán đã đưa ra án phạt đồng thời cho cả hai tội của John.
Concurrent sentences do not increase the total time in prison.
Án phạt đồng thời không làm tăng tổng thời gian trong tù.
Do concurrent sentences reduce the overall punishment duration for offenders?
Có phải án phạt đồng thời làm giảm tổng thời gian hình phạt cho tội phạm không?