Bản dịch của từ Concurrent sentence trong tiếng Việt
Concurrent sentence
Noun [U/C]

Concurrent sentence (Noun)
kˈənkɝənt sˈɛntəns
kˈənkɝənt sˈɛntəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong thuật ngữ pháp lý, nó đề cập đến nhiều bản án sẽ được thi hành đồng thời.
In legal terms, it refers to multiple sentences that are to be served simultaneously.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concurrent sentence
Không có idiom phù hợp