Bản dịch của từ Concurrent treatment trong tiếng Việt

Concurrent treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrent treatment(Noun)

kˈənkɝənt tɹˈitmənt
kˈənkɝənt tɹˈitmənt
01

Sự quản lý đồng thời của nhiều liệu pháp y tế.

The simultaneous administration of multiple medical therapies.

Ví dụ
02

Một tình huống mà hai hoặc nhiều liệu pháp được thực hiện cùng lúc.

A situation in which two or more treatments are given at the same time.

Ví dụ
03

Thực tiễn cung cấp các loại dịch vụ điều trị khác nhau cùng lúc cho một bệnh nhân.

The practice of providing different types of therapeutic services at the same time to a patient.

Ví dụ