Bản dịch của từ Concurrent treatment trong tiếng Việt
Concurrent treatment
Noun [U/C]

Concurrent treatment (Noun)
kˈənkɝənt tɹˈitmənt
kˈənkɝənt tɹˈitmənt
01
Sự quản lý đồng thời của nhiều liệu pháp y tế.
The simultaneous administration of multiple medical therapies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concurrent treatment
Không có idiom phù hợp