Bản dịch của từ Condensed trong tiếng Việt
Condensed

Condensed (Adjective)
Her condensed notes helped her ace the IELTS writing test.
Ghi chú tóm tắt của cô ấy giúp cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
The speaker's presentation was not condensed and lacked clarity.
Bài thuyết trình của người nói không tóm tắt và thiếu rõ ràng.
Is it better to use condensed language in IELTS speaking tasks?
Có phải việc sử dụng ngôn ngữ tóm tắt trong các nhiệm vụ nói IELTS tốt hơn không?
Her essay was well-written with condensed information on social issues.
Bài luận của cô ấy được viết tốt với thông tin tóm tắt về vấn đề xã hội.
The presentation lacked depth and only offered condensed facts about society.
Bài thuyết trình thiếu sâu sắc và chỉ cung cấp sự thật tóm tắt về xã hội.
Did you find the condensed version of the report helpful for IELTS?
Bạn có thấy phiên bản tóm tắt của báo cáo hữu ích cho IELTS không?
Her condensed notes helped her ace the IELTS writing test.
Ghi chú rút gọn của cô ấy giúp cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He struggled with the IELTS speaking section due to his condensed vocabulary.
Anh ấy gặp khó khăn với phần thi nói IELTS do từ vựng rút gọn của mình.
Did you find the condensed version of the reading passage helpful?
Bạn có thấy phiên bản rút gọn của đoạn đọc có ích không?
Condensed (Verb)
She condensed the information into a one-page report.
Cô ấy rút gọn thông tin vào báo cáo một trang.
He did not want to condense his thoughts during the presentation.
Anh ấy không muốn rút gọn suy nghĩ trong bài thuyết trình.
Did you manage to condense all the key points in your essay?
Bạn có thể rút gọn tất cả các điểm chính trong bài luận của bạn không?
She condensed her thoughts into a concise essay for the IELTS exam.
Cô ấy rút gọn suy nghĩ của mình thành một bài luận súc tích cho kỳ thi IELTS.
He did not want to condense the details in his speaking test.
Anh ấy không muốn rút gọn chi tiết trong bài thi nói của mình.
Did you manage to condense the information in your writing task?
Bạn có thể rút gọn thông tin trong bài viết của mình không?
She condensed her speech to fit the time limit.
Cô ấy rút ngắn bài phát biểu của mình để vừa thời gian.
He did not want to condense the important details.
Anh ấy không muốn rút ngắn các chi tiết quan trọng.
Did they condense the report for the presentation?
Họ có rút ngắn báo cáo cho bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Condensed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condensing |
Họ từ
Từ "condensed" có nghĩa là được làm đặc, cô đọng hoặc thu gọn hơn. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi của chất từ thể khí hoặc lỏng sang thể rắn với khối lượng giảm nhưng mật độ tăng. Vềngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
