Bản dịch của từ Condign trong tiếng Việt
Condign

Condign (Adjective)
(về hình phạt hoặc quả báo) phù hợp với tội ác hoặc hành vi sai trái; phù hợp và xứng đáng.
(of punishment or retribution) appropriate to the crime or wrongdoing; fitting and deserved.
The condign punishment for the crime was life imprisonment.
Hình phạt thích đáng cho tội ác này là tù chung thân.
The condign consequences of his actions were severe.
Hậu quả xứng đáng cho hành động của anh ta là nghiêm trọng.
The condign punishment served as a deterrent for future wrongdoings.
Hình phạt thích đáng có tác dụng ngăn chặn những hành vi sai trái trong tương lai.
Từ "condign" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thích đáng hoặc xứng đáng, thường được sử dụng để chỉ sự trừng phạt hay hình phạt tương xứng với hành động đã gây ra. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết lý đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "condign" có sự đồng nhất về nghĩa và cách viết, nhưng ít gặp hơn trong ngữ liệu hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn bản học thuật.
Từ "condign" bắt nguồn từ tiếng Latinh "condignus", có nghĩa là "đáng xứng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc xứng đáng của một hành động hoặc hình phạt với hành vi phạm tội. Sự kết hợp giữa gốc từ Latin và ngữ nghĩa hiện tại cho thấy khái niệm về sự công bằng và tỷ lệ trong việc đáp ứng các hành động, thể hiện trong ngữ cảnh luật pháp và đạo đức hiện đại.
Từ "condign" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất chuyên ngành và cổ điển của nó. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các văn bản học thuật, pháp lý hoặc triết học khi mô tả sự trừng phạt hoặc sự đáp ứng tương xứng với hành động. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức và công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp