Bản dịch của từ Condign trong tiếng Việt

Condign

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condign (Adjective)

kn̩dˈɑɪn
kn̩dˈɑɪn
01

(về hình phạt hoặc quả báo) phù hợp với tội ác hoặc hành vi sai trái; phù hợp và xứng đáng.

(of punishment or retribution) appropriate to the crime or wrongdoing; fitting and deserved.

Ví dụ

The condign punishment for the crime was life imprisonment.

Hình phạt thích đáng cho tội ác này là tù chung thân.

The condign consequences of his actions were severe.

Hậu quả xứng đáng cho hành động của anh ta là nghiêm trọng.

The condign punishment served as a deterrent for future wrongdoings.

Hình phạt thích đáng có tác dụng ngăn chặn những hành vi sai trái trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condign

Không có idiom phù hợp