Bản dịch của từ Conducing trong tiếng Việt
Conducing

Conducing (Verb)
Có lợi hoặc đóng góp cho.
Be conducive or contributive to.
Community gardens are conducing to better social interactions among neighbors.
Vườn cộng đồng giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa hàng xóm.
Social media is not always conducing to meaningful conversations.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giúp tạo ra các cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Are volunteer activities conducing to stronger community bonds?
Các hoạt động tình nguyện có giúp tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ không?
Conducing (Adjective)
Có xu hướng mang lại; chịu trách nhiệm một phần về.
Tending to bring about being partly responsible for.
The community center is conducing to social harmony among diverse groups.
Trung tâm cộng đồng đang góp phần vào sự hòa hợp xã hội giữa các nhóm đa dạng.
The new law is not conducing to better relationships in society.
Luật mới không góp phần vào mối quan hệ tốt hơn trong xã hội.
Is the local park conducing to community engagement and social activities?
Công viên địa phương có góp phần vào sự tham gia của cộng đồng và các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "conducing" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thúc đẩy hoặc tạo điều kiện cho một hành động hay sự kiện nào đó xảy ra. Trong tiếng Anh, "conducing" ít khi được sử dụng trong văn viết hàng ngày, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Phân biệt với các từ đồng nghĩa, như "conducive", "conducing" không phổ biến bằng, nhưng vẫn có thể thấy trong một số tài liệu nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ của một yếu tố trong một quá trình.
Từ "conducing" bắt nguồn từ động từ Latin "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "tạo điều kiện". "Conducere" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động tạo ra điều kiện thuận lợi cho một kết quả nhất định. Hiện nay, "conducing" mang nghĩa góp phần tích cực vào việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả, thể hiện rõ sự liên kết với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "conducing" (khả năng dẫn đến, tạo điều kiện) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các yếu tố trong nghiên cứu, ví dụ như các điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của một hiện tượng. Đặc biệt, từ này còn hiện diện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và kinh doanh, nơi việc xác định ảnh hưởng của một yếu tố đến kết quả đạt được là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



