Bản dịch của từ Conducive to trong tiếng Việt
Conducive to

Conducive to (Adjective)
Positive reinforcement is conducive to a healthy social environment.
Sự củng cố tích cực làm cho môi trường xã hội khỏe mạnh.
Open communication is conducive to building strong social connections.
Giao tiếp mở làm cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội chặt chẽ.
Mutual respect is conducive to fostering a harmonious social community.
Sự tôn trọng lẫn nhau làm cho việc nuôi dưỡng cộng đồng xã hội hài hòa.
Positive reinforcement is conducive to a healthy learning environment.
Sự củng cố tích cực có lợi cho môi trường học tập lành mạnh.
Open communication is conducive to fostering strong relationships in society.
Giao tiếp mở cửa có lợi cho việc nuôi dưỡng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Conducive to (Preposition)
A supportive community is conducive to positive mental health.
Một cộng đồng hỗ trợ tạo điều kiện cho sức khỏe tinh thần tích cực.
Open communication is conducive to building strong relationships.
Giao tiếp mở tạo điều kiện cho việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
A peaceful environment is conducive to productive work.
Môi trường yên bình tạo điều kiện cho công việc hiệu quả.
Community engagement is conducive to positive social change.
Sự tương tác cộng đồng có lợi cho thay đổi xã hội tích cực.
Strong social support is conducive to mental well-being.
Hỗ trợ xã hội mạnh mẽ có lợi cho sức khỏe tinh thần.
"Có lợi cho" là một cụm từ được sử dụng để chỉ điều gì đó tạo ra điều kiện thuận lợi hoặc hỗ trợ cho một kết quả nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, giáo dục và môi trường, nhằm nhấn mạnh sự ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển, tiến bộ hoặc sự thay đổi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conducive to" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Cụm từ "conducive to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "conducere" có nghĩa là "đưa lại" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Anh, nó bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 17, mang ý nghĩa ám chỉ những điều kiện hoặc môi trường thuận lợi cho một kết quả nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng tạo ra, hỗ trợ hoặc thúc đẩy sự phát triển hay thành công của một hoạt động hoặc quá trình nào đó.
Cụm từ "conducive to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến liên quan đến điều kiện thúc đẩy phát triển hoặc thành công. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và các bài viết học thuật để mô tả môi trường hỗ trợ cho một kết quả nhất định, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



