Bản dịch của từ Condyle trong tiếng Việt

Condyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condyle (Noun)

01

Một khối lồi tròn ở đầu một số xương, tạo thành khớp nối với một xương khác.

A rounded protuberance at the end of some bones forming an articulation with another bone.

Ví dụ

The condyle connects the femur and tibia in the human knee.

Khớp lồi cầu kết nối xương đùi và xương ống chân trong đầu gối.

There is no condyle in the human wrist bones.

Không có khớp lồi cầu trong xương cổ tay của con người.

Is the condyle important for joint movement in the body?

Khớp lồi cầu có quan trọng cho chuyển động khớp trong cơ thể không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Condyle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condyle

Không có idiom phù hợp