Bản dịch của từ Condyle trong tiếng Việt
Condyle
Condyle (Noun)
Một khối lồi tròn ở đầu một số xương, tạo thành khớp nối với một xương khác.
A rounded protuberance at the end of some bones forming an articulation with another bone.
The condyle connects the femur and tibia in the human knee.
Khớp lồi cầu kết nối xương đùi và xương ống chân trong đầu gối.
There is no condyle in the human wrist bones.
Không có khớp lồi cầu trong xương cổ tay của con người.
Is the condyle important for joint movement in the body?
Khớp lồi cầu có quan trọng cho chuyển động khớp trong cơ thể không?
Họ từ
Condyle là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ các bề mặt khớp hình tròn hoặc bầu dục ở cuối xương, thường tiếp xúc và tương tác với xương khác tại khớp. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kondylos", có nghĩa là "khớp". Trong tiếng Anh, "condyle" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh y học giữa các khu vực.
Từ "condyle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condylus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kondylos", có nghĩa là "khớp" hoặc "gập lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu để chỉ các bề mặt khớp của xương. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ khớp nối sang các cấu trúc cụ thể hơn trong cơ thể con người cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình dạng xương và chức năng của chúng trong hệ thống vận động.
Từ "condyle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học y sinh, giải phẫu học và sinh lý học, đặc biệt khi mô tả các cấu trúc xương và khớp trong cơ thể người. Do đó, ngữ cảnh phổ biến nhất của từ này là trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực y học và thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp