Bản dịch của từ Confabulation trong tiếng Việt
Confabulation

Confabulation (Noun)
Một cuộc trò chuyện bình thường; một cuộc trò chuyện.
A casual conversation a chat.
Last night, we had a confabulation about our travel plans.
Tối qua, chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch.
They did not enjoy the confabulation at the networking event.
Họ không thích cuộc trò chuyện tại sự kiện kết nối.
Did you join the confabulation during the community meeting yesterday?
Bạn có tham gia cuộc trò chuyện trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
(tâm lý học) một ký ức bịa đặt được cho là có thật.
Psychology a fabricated memory believed to be true.
Her confabulation about the party was completely different from my memory.
Ký ức bịa đặt của cô ấy về bữa tiệc hoàn toàn khác của tôi.
His confabulation about the event did not match the actual details.
Ký ức bịa đặt của anh ấy về sự kiện không khớp với thực tế.
Did you notice her confabulation regarding last year's social gathering?
Bạn có nhận thấy ký ức bịa đặt của cô ấy về buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái không?
Họ từ
Confabulation là một thuật ngữ gốc từ tiếng Latinh "confabulatio", có nghĩa là trò chuyện, hội thoại. Trong tâm lý học, confabulation chỉ việc gán ghép thông tin không chính xác vào ký ức mà người bệnh không nhận thức được, thường gặp ở những người mắc bệnh tâm thần hoặc rối loạn trí nhớ. Khác với việc nói dối, hành vi này không mang tính cố ý làm sai lệch sự thật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "confabulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confabulari", nghĩa là "nói chuyện, trò chuyện". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động trao đổi thông tin một cách không chính xác hoặc bịa đặt nhằm lấp đầy các khoảng trống trong trí nhớ. Ngày nay, "confabulation" thường được dùng trong tâm lý học để mô tả hiện tượng khi một cá nhân tạo ra những kỷ niệm sai lệch mà họ tin là thật, mặc dù không có bằng chứng xác thực cho những kỷ niệm đó.
Từ "confabulation" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm tâm lý học hoặc khám phá các hiện tượng liên quan đến trí nhớ. Trong các ngữ cảnh khác, "confabulation" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm thần học, chỉ hành động bịa đặt thông tin mà người bệnh tin là thật, thường do sự thiếu hụt trí nhớ. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp