Bản dịch của từ Confess trong tiếng Việt
Confess

Confess (Verb)
She decided to confess to the crime she committed.
Cô ấy quyết định thú nhận tội phạm mà cô ấy đã phạm.
He confessed his wrongdoing to the police.
Anh ấy thú nhận hành vi sai trái của mình với cảnh sát.
The suspect finally confessed during the interrogation.
Nghi phạm cuối cùng đã thú nhận trong cuộc thẩm vấn.
Dạng động từ của Confess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confessing |
Kết hợp từ của Confess (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to confess Phải thú nhận | I have to confess that i didn't prepare well for the ielts exam. Tôi phải thú nhận rằng tôi không chuẩn bị tốt cho kỳ thi ielts. |
Must confess Phải thú nhận | I must confess that social media can be addictive. Tôi phải thú nhận rằng mạng xã hội có thể gây nghiện. |
Họ từ
"Confess" là một động từ có nguồn gốc từ Latin, có nghĩa là thừa nhận hoặc bộc lộ một điều gì đó, thường liên quan đến những hành động sai trái hoặc tội lỗi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "confess" thường được liên kết với tôn giáo, đặc biệt là trong nghi thức thú tội trong Kitô giáo.
Từ "confess" xuất phát từ tiếng Latin "confiteri", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fateri" nghĩa là "thú nhận". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ việc thú nhận lỗi lầm hoặc tội lỗi trước một quyền lực cao hơn, như trong bối cảnh tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thừa nhận sự thật hoặc cảm xúc cá nhân, liên kết với khía cạnh tôn trọng và sự chân thành trong giao tiếp hiện nay.
Từ "confess" có tần suất sử dụng cao trong các đoạn hội thoại và bài văn thuộc lĩnh vực tâm lý học, pháp luật và tôn giáo trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc sự thật bị giấu. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến sự tự nhận lỗi hoặc việc thừa nhận điều sai trái, phản ánh tâm lý con người và các quy định đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp