Bản dịch của từ Confess trong tiếng Việt
Confess
Verb
Confess (Verb)
kn̩fˈɛs
kn̩fˈɛs
Ví dụ
She decided to confess to the crime she committed.
Cô ấy quyết định thú nhận tội phạm mà cô ấy đã phạm.
He confessed his wrongdoing to the police.
Anh ấy thú nhận hành vi sai trái của mình với cảnh sát.
Kết hợp từ của Confess (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to confess Phải thú nhận | I have to confess that i didn't prepare well for the ielts exam. Tôi phải thú nhận rằng tôi không chuẩn bị tốt cho kỳ thi ielts. |
Must confess Phải thú nhận | I must confess that social media can be addictive. Tôi phải thú nhận rằng mạng xã hội có thể gây nghiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Confess
Không có idiom phù hợp