Bản dịch của từ Confess trong tiếng Việt

Confess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confess(Verb)

kn̩fˈɛs
kn̩fˈɛs
01

Thừa nhận rằng mình đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái.

Admit that one has committed a crime or done something wrong.

Ví dụ

Dạng động từ của Confess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confessing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ