Bản dịch của từ Confess trong tiếng Việt

Confess

Verb

Confess (Verb)

kn̩fˈɛs
kn̩fˈɛs
01

Thừa nhận rằng mình đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái.

Admit that one has committed a crime or done something wrong.

Ví dụ

She decided to confess to the crime she committed.

Cô ấy quyết định thú nhận tội phạm mà cô ấy đã phạm.

He confessed his wrongdoing to the police.

Anh ấy thú nhận hành vi sai trái của mình với cảnh sát.

Kết hợp từ của Confess (Verb)

CollocationVí dụ

Have to confess

Phải thú nhận

I have to confess that i didn't prepare well for the ielts exam.

Tôi phải thú nhận rằng tôi không chuẩn bị tốt cho kỳ thi ielts.

Must confess

Phải thú nhận

I must confess that social media can be addictive.

Tôi phải thú nhận rằng mạng xã hội có thể gây nghiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confess

Không có idiom phù hợp