Bản dịch của từ Confess trong tiếng Việt

Confess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confess (Verb)

kn̩fˈɛs
kn̩fˈɛs
01

Thừa nhận rằng mình đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái.

Admit that one has committed a crime or done something wrong.

Ví dụ

She decided to confess to the crime she committed.

Cô ấy quyết định thú nhận tội phạm mà cô ấy đã phạm.

He confessed his wrongdoing to the police.

Anh ấy thú nhận hành vi sai trái của mình với cảnh sát.

The suspect finally confessed during the interrogation.

Nghi phạm cuối cùng đã thú nhận trong cuộc thẩm vấn.

Dạng động từ của Confess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confessing

Kết hợp từ của Confess (Verb)

CollocationVí dụ

Have to confess

Phải thú nhận

I have to confess that i didn't prepare well for the ielts exam.

Tôi phải thú nhận rằng tôi không chuẩn bị tốt cho kỳ thi ielts.

Must confess

Phải thú nhận

I must confess that social media can be addictive.

Tôi phải thú nhận rằng mạng xã hội có thể gây nghiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confess

Không có idiom phù hợp