Bản dịch của từ Confess all trong tiếng Việt

Confess all

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confess all (Idiom)

ˈkən.fə.sɔl
ˈkən.fə.sɔl
01

Thừa nhận hoặc thừa nhận tất cả mọi thứ đã được ẩn hoặc giữ bí mật.

To admit or acknowledge everything that has been hidden or kept secret.

Ví dụ

She decided to confess all about her past mistakes at the meeting.

Cô ấy quyết định thừa nhận tất cả về những sai lầm trong quá khứ tại cuộc họp.

He did not confess all during the interview with the journalist.

Anh ấy đã không thừa nhận tất cả trong cuộc phỏng vấn với nhà báo.

Will they confess all their secrets before the community gathering next week?

Liệu họ có thừa nhận tất cả bí mật trước buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confess all/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confess all

Không có idiom phù hợp