Bản dịch của từ Confess all trong tiếng Việt
Confess all

Confess all (Idiom)
Thừa nhận hoặc thừa nhận tất cả mọi thứ đã được ẩn hoặc giữ bí mật.
To admit or acknowledge everything that has been hidden or kept secret.
She decided to confess all about her past mistakes at the meeting.
Cô ấy quyết định thừa nhận tất cả về những sai lầm trong quá khứ tại cuộc họp.
He did not confess all during the interview with the journalist.
Anh ấy đã không thừa nhận tất cả trong cuộc phỏng vấn với nhà báo.
Will they confess all their secrets before the community gathering next week?
Liệu họ có thừa nhận tất cả bí mật trước buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới không?
Cụm từ "confess all" có nghĩa là thừa nhận hoặc khai báo tất cả sự thật, thường liên quan đến những hành động sai trái hoặc tội lỗi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự thừa nhận có thể mang ý nghĩa khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào mặt pháp lý và đạo đức nhiều hơn.
Từ "confess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confiteri", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fateri" có nghĩa là "thú nhận". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc thừa nhận tội lỗi hoặc sự sai trái. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "confess" còn được dùng để chỉ việc công khai hoặc thừa nhận điều gì đó cá nhân hoặc bí mật, thể hiện sự trung thực và tự nguyện.
Cụm từ "confess all" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng cần thiết phải chính xác và tự nhiên. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh tâm lý, tội phạm hoặc cuộc thảo luận về sự thật cá nhân. Trong các ngữ cảnh chung, "confess all" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thừa nhận sai lầm hoặc tội lỗi, thể hiện sự chân thành và quyết tâm thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp