Bản dịch của từ Confession chair trong tiếng Việt
Confession chair

Confession chair (Idiom)
Một chiếc ghế hoặc chỗ ngồi tượng trưng cho sự xưng tội hoặc hòa giải, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo nơi một người thừa nhận tội lỗi hoặc tìm kiếm sự tha thứ.
A chair or seat that is symbolic of confession or reconciliation often used in a religious context where one admits sins or seeks forgiveness.
Ghế xưng tội (confession chair) là một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Thiên Chúa giáo, để chỉ một chỗ ngồi thiết kế đặc biệt cho việc xưng tội. Ghế này thường tạo ra một không gian riêng tư cho tín đồ và linh mục, giúp dễ dàng thực hiện nghi thức tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút do ảnh hưởng của giọng địa phương. Ghế xưng tội thường mang ý nghĩa tâm linh và cơ cấu tôn giáo sâu sắc.
Khái niệm "confession chair" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "confessio", có nghĩa là sự thú nhận, từ gốc động từ "confiteri", nghĩa là thừa nhận. Trong lịch sử, ghế thú tội được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Công giáo, nhằm tạo điều kiện cho tín đồ bày tỏ tội lỗi của mình. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến đồ vật vật lý mà còn biểu thị một không gian an toàn cho việc thú nhận và tìm kiếm sự tha thứ, thể hiện sự phát triển của khái niệm này trong đời sống tâm linh và xã hội hiện đại.
"Confession chair" là một từ ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm lý, đặc biệt khi đề cập đến không gian hoặc công cụ hỗ trợ trong việc thú nhận tội lỗi hoặc chia sẻ cảm xúc. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như các chương trình truyền hình có chủ đề phỏng vấn hoặc tâm sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp