Bản dịch của từ Configure trong tiếng Việt
Configure
Configure (Verb)
Sắp xếp hoặc đặt lại với nhau trong một hình thức hoặc cấu hình cụ thể.
Arrange or put together in a particular form or configuration.
The event planner will configure the seating arrangement for the reception.
Người lập kế hoạch sự kiện sẽ định cấu hình cách sắp xếp chỗ ngồi cho tiệc chiêu đãi.
She configured the social media accounts with engaging content for promotion.
Cô ấy đã định cấu hình các tài khoản mạng xã hội với nội dung hấp dẫn để quảng cáo.
The team worked together to configure the fundraiser campaign for success.
Nhóm đã làm việc cùng nhau để định cấu hình chiến dịch gây quỹ để thành công.
Dạng động từ của Configure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Configure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Configured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Configured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Configures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Configuring |
Họ từ
Từ "configure" là động từ, nghĩa là thiết lập hoặc sắp xếp cấu hình của một hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị để nó hoạt động theo cách nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "configure" được sử dụng một cách giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nơi yêu cầu người dùng tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể.
Từ "configure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "configurare", được hình thành từ hai phần: "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "figurare", có nghĩa là "định hình" hay "hình dáng". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ hành động xác định cách sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố. Ngày nay, "configure" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quá trình thiết lập cấu hình hệ thống hoặc phần mềm, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc định hình và tổ chức.
Từ "configure" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh công nghệ thông tin và kỹ thuật. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các hội thoại liên quan đến cài đặt phần mềm hoặc phần cứng. Trong phần viết, cũng như phần nói, "configure" được sử dụng để mô tả quy trình thiết lập hoặc tùy chỉnh hệ thống. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và các cuộc thảo luận về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp