Bản dịch của từ Configure trong tiếng Việt

Configure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Configure(Verb)

kn̩fˈɪgjəɹ
kn̩fˈɪgjɚ
01

Sắp xếp hoặc đặt lại với nhau trong một hình thức hoặc cấu hình cụ thể.

Arrange or put together in a particular form or configuration.

Ví dụ

Dạng động từ của Configure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Configure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Configured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Configured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Configures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Configuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ