Bản dịch của từ Configure trong tiếng Việt

Configure

Verb

Configure (Verb)

kn̩fˈɪgjəɹ
kn̩fˈɪgjɚ
01

Sắp xếp hoặc đặt lại với nhau trong một hình thức hoặc cấu hình cụ thể.

Arrange or put together in a particular form or configuration.

Ví dụ

The event planner will configure the seating arrangement for the reception.

Người lập kế hoạch sự kiện sẽ định cấu hình cách sắp xếp chỗ ngồi cho tiệc chiêu đãi.

She configured the social media accounts with engaging content for promotion.

Cô ấy đã định cấu hình các tài khoản mạng xã hội với nội dung hấp dẫn để quảng cáo.

The team worked together to configure the fundraiser campaign for success.

Nhóm đã làm việc cùng nhau để định cấu hình chiến dịch gây quỹ để thành công.

Dạng động từ của Configure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Configure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Configured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Configured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Configures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Configuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Configure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Configure

Không có idiom phù hợp