Bản dịch của từ Confines trong tiếng Việt
Confines

Confines (Noun)
Biên giới hoặc giới hạn của một khu vực.
The borders or limits of an area.
The confines of our community are marked by the river and hills.
Ranh giới của cộng đồng chúng ta được đánh dấu bởi sông và đồi.
The confines of the city do not extend beyond the main highway.
Ranh giới của thành phố không mở rộng ra ngoài quốc lộ chính.
What are the confines of social interaction in modern society?
Ranh giới của tương tác xã hội trong xã hội hiện đại là gì?
Society often confines people to traditional gender roles and expectations.
Xã hội thường giới hạn mọi người trong các vai trò và kỳ vọng giới tính truyền thống.
These confines do not allow individuals to express their true selves.
Những giới hạn này không cho phép cá nhân thể hiện bản thân thật sự.
Do these confines affect your ability to pursue your dreams?
Những giới hạn này có ảnh hưởng đến khả năng theo đuổi ước mơ của bạn không?
The confines of social media affect young people's mental health.
Giới hạn của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh niên.
Social issues do not fit within the confines of simple solutions.
Các vấn đề xã hội không nằm trong giới hạn của các giải pháp đơn giản.
What are the confines of social behavior in urban areas?
Giới hạn của hành vi xã hội ở các khu vực đô thị là gì?
Kết hợp từ của Confines (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friendly confines Môi trường thân thiện | The friendly confines of the coffee shop inspired me to write. Môi trường thân thiện của quán cà phê đã truyền cảm hứng cho tôi viết. |
Cramped confines Chật chội hẹp hòi | The small room's cramped confines stifled creativity. Điều kiện chật chội của căn phòng nhỏ làm chặn sự sáng tạo. |
Immediate confines Ngay lập tức hạn chế | She felt trapped within the immediate confines of her small town. Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong giới hạn ngay lập tức của thị trấn nhỏ của mình. |
Tight confines Hạn chế chặt chẽ | In tight confines, social interactions can be challenging for introverts. Trong không gian chật hẹp, giao tiếp xã hội có thể khó khăn với người nội tâm. |
Close confines Gần kín | In close confines, social interactions can be challenging. Trong không gian chật hẹp, giao tiếp xã hội có thể khó khăn. |
Họ từ
Từ "confines" chỉ những giới hạn hoặc ranh giới, thường liên quan đến không gian vật lý hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh, nó thể hiện sự bó buộc hoặc hạn chế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "confines" thường được sử dụng trong các tác phẩm chính thức hoặc học thuật. Trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách dùng cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "confines" bắt nguồn từ tiếng Latin "confinis", có nghĩa là "giới hạn", kết hợp từ "con-", có nghĩa là "cùng nhau" và "finis" có nghĩa là "sự kết thúc" hay "ranh giới". Bắt nguồn từ thế kỷ 15, "confines" ban đầu đề cập đến những giới hạn vật lý hoặc không gian cụ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các ranh giới phi vật lý, nhất là trong ngữ cảnh quy định hoặc sự hạn chế.
Từ "confines" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà nó thường được sử dụng để diễn tả ranh giới hoặc giới hạn của một vấn đề. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc những lĩnh vực khoa học. Ngoài ra, "confines" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, khi thảo luận về giới hạn của luật pháp hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



