Bản dịch của từ Conflagration trong tiếng Việt
Conflagration

Conflagration (Noun)
The conflagration in the forest caused widespread damage to homes.
Vụ hỏa hoạn trong rừng gây thiệt hại lan rộng đến nhà cửa.
The conflagration at the factory resulted in significant financial losses.
Vụ hỏa hoạn tại nhà máy dẫn đến thiệt hại tài chính đáng kể.
The conflagration in the city required a massive response from firefighters.
Vụ hỏa hoạn trong thành phố đòi hỏi sự phản ứng lớn từ lính cứu hỏa.
Họ từ
Conflagration là một thuật ngữ chỉ sự cháy lớn, thường không thể kiểm soát, gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và môi trường xung quanh. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "conflagratio", mang ý nghĩa "sự cháy". Trong tiếng Anh, "conflagration" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng cụm từ này thường liên quan đến thiên tai hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng.
Từ "conflagration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "conflagrare", nghĩa là "cháy bùng lên". Từ này được tạo thành từ tiền tố "con-" (together) và "flagrare" (cháy). Suốt lịch sử, "conflagration" đã được sử dụng để mô tả những đám cháy lớn, không kiểm soát, thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, liên kết với hình ảnh của hiện tượng cháy nổ mạnh mẽ và không thể kiểm soát.
Từ "conflagration" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói với những ngữ cảnh liên quan đến thảm họa hoặc tình huống khẩn cấp. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng, trong báo cáo của các tổ chức cứu hỏa hoặc trong bài viết về môi trường, khi đề cập đến các vụ cháy lớn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp