Bản dịch của từ Conflagration trong tiếng Việt

Conflagration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflagration (Noun)

kɑnfləgɹˈeɪʃn
kɑnfləgɹˈeɪʃn
01

Một đám cháy lớn phá hủy rất nhiều đất đai hoặc tài sản.

An extensive fire which destroys a great deal of land or property.

Ví dụ

The conflagration in the forest caused widespread damage to homes.

Vụ hỏa hoạn trong rừng gây thiệt hại lan rộng đến nhà cửa.

The conflagration at the factory resulted in significant financial losses.

Vụ hỏa hoạn tại nhà máy dẫn đến thiệt hại tài chính đáng kể.

The conflagration in the city required a massive response from firefighters.

Vụ hỏa hoạn trong thành phố đòi hỏi sự phản ứng lớn từ lính cứu hỏa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conflagration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conflagration

Không có idiom phù hợp